oxytocin Flashcards
1
Q
-reinforce
A
strengthen
2
Q
sự gắn bó
A
attachment
3
Q
=consider
A
revise
4
Q
lạc quan
A
optomistic
5
Q
nhớ lại
A
recall
6
Q
nhân đức,từ thiện
A
charitable
7
Q
sự từ chối
A
sự bác bỏ
8
Q
sự thiên vị
A
bias
9
Q
sự tinh tế, sự tinh vi
A
subtlety
10
Q
Xác định chính xác
A
pin point
11
Q
chia thành loại, phân thành mục lục
A
catelogue
12
Q
Loại trừ lẫn nhau
A
mutually exclusive
13
Q
manh mối,gợi ý
A
clue
14
Q
dáng bộ,tư thế
A
posture
15
Q
tiến triển
A
evolutionary
16
Q
lựa chọn làm thành viên
A
co -opt
17
Q
biểu lộ
A
manifest
18
Q
tăng cường
A
enhance
19
Q
thông qua
A
via
20
Q
lúng túng, bối rối
A
perplexing
21
Q
đơn độc, cô độc
A
lonesome
22
Q
Hoàn cảnh, tình huống
A
circumstance
23
Q
Khuynh hướng, thiên hướng (n)
A
díposition
24
Q
sự sẵn lòng
A
willingness
25
Q
=bias
A
favouritism