noun/ noun phrase Flashcards

1
Q

monarch

A

chế độ quân chủ lập hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cabinet

A

Nội các, bao gồm các bộ trưởng do Thủ tướng đứng đầu, chịu trách nhiệm thực thi chính sách quốc gia.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

consultation

A

quá trình tham khảo ý kiến từ các bên liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proposed changes and amendments

A

Các thay đổi và sửa đổi được đề xuất đối với luật hoặc quy định hiện hành.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

select commitees

A

Các ủy ban chuyên trách trong Quốc hội, chịu trách nhiệm giám sát một lĩnh vực hoặc cơ quan cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

the Commons

A

Hạ viện, là một phần của Quốc hội Anh, nơi các nghị sĩ (MPs) đại diện cho công dân của họ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

the Lords

A

Thượng viện, bao gồm các thành viên không được bầu (quý tộc, giáo sĩ, và chuyên gia), giúp xem xét dự luật chi tiết hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a joint commitee of both houses

A

Ủy ban chung của cả Hạ viện và Thượng viện, lập ra để xử lý các vấn đề cần sự đồng thuận từ cả hai viện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

white paper

A

tài liệu chính sách đưa ra các đề xuất cho những chinh sách cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

green paper

A

tài liệu tư vấn thảo luận những ý tưởng sơ bộ về vấn đề chính sách tỏng tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

public bill commitee

A

Ủy ban dự luật công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

MPs

A

Các nghị sĩ, thành viên được bầu của Hạ viện (Members of Parliament).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

chamber

A

Phòng họp hoặc viện của Quốc hội (Hạ viện hoặc Thượng viện).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

publicity

A

Công khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

predominent sources of law

A

Các nguồn luật chính yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

primary legislation

A

Luật cơ bản được ban hành trực tiếp bởi Quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

delegated legislation

A

Luật được ủy quyền, ban hành bởi các cơ quan hoặc cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

statutory instrument

A

Văn bản pháp lý có tính chất bắt buộc, được ban hành dưới quyền hạn của luật chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bye-laws

A

Quy định do chính quyền địa phương hoặc tổ chức cụ thể ban hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

professional regulations

A

Các quy định áp dụng đối với ngành nghề chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

relevant case law

A

Các tiền lệ pháp lý liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

their more definite propasals

A

Những đề xuất cụ thể hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

pressure groups

A

các tổ chức hoặc nhóm người vận động thay đổi luật pháp hoặc chính sách để phục vụ lợi ích của họ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

public scrunity

A

Sự giám sát của công chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Parliamentary Counsel
Nhân viên pháp lý chịu trách nhiệm soạn thảo các dự luật chính thức tại Quốc hội.
26
a formality
Một thủ tục hình thức
27
sentiment
thường ám chỉ dư luận hoặc phản ứng của công chúng
28
arbitrariness
Tính tùy tiện
29
dynamics
Động thái
30
restriction on
Sự hạn chế đối với
31
assurance of implementation
Đảm bảo thực thi
32
the arrest and detention of people
Việc bắt giữ và giam giữ người.
33
in accordance with
Theo đúng, phù hợp với
34
seizure of citizen's correspondence and telegrams
Tịch thu thư tín và điện tín của công dân
35
adjustment in
Điều chỉnh trong
36
the discretion of state agencies
Quyền quyết định của cơ quan nhà nước
37
dicta
Ý kiến không có giá trị ràng buộc pháp lý
38
public consultation
Tham vấn công chúng
39
conjunction with policymakers
Phối hợp với những người hoạch định chính sách
40
municipal administration
Quản lý đô thị
41
regulatory development
quá trình xây dựng và hoàn thiện các quy định pháp luật
42
compliance
Sự tuân thủ
43
citizens subject to rules
Công dân thuộc phạm vi điều chỉnh của quy định
44
legislative instruments
Công cụ lập pháp
45
scepticism
Sự hoài nghi
46
public discourse
Diễn đàn công cộng
47
nonetheless
Tuy nhiên, dù vậy.
48
tribunals
Tòa chuyên trách, hội đồng xét xử
49
legal scholars
Các học giả pháp lý
50
the French terminology
Thuật ngữ pháp lý Pháp
51
complication
Sự phức tạp
52
semi-formal rules
Các quy tắc bán chính thức
53
legal relevance
Sự liên quan pháp lý
54
analogously
Một cách tương tự
55
court litigation
Tranh tụng tại tòa án.
56
eventually
Cuối cùng, sau cùng.
57
applicable governmental regulation
Quy định của chính phủ áp dụng
58
revocation of license
Thu hồi giấy phép.
59
disposition procedure
Thủ tục giải quyết vụ án
60
legal boundaries
Ranh giới pháp lý
61
harmonization
đồng bộ hoặc thống nhất các quy định pháp luật
62
corporation
một tổ chức có tư cách pháp nhân
63
threshold question
Câu hỏi ngưỡng (vấn đề cần được giải quyết đầu tiên để quyết định tiến trình tiếp theo).
64
judicial intervention
Can thiệp tư pháp (hành động của tòa án nhằm giải quyết tranh chấp).
65
notice-and-comment
đóng góp ý kiến
66
decentralization
Phân quyền
67
notice-and-hearing
giải trinh
68
judicial review of administrative action
Xem xét tư pháp đối với công việc hành chính
69
administrative adjudication
Xét xử hành chính
70
prior to the 1990s
Trước những năm 1990
71
ideological arguments
lập luận tư tưởng
72
the 'bourgeois' doctrine of separation powers
Học thuyết "tư sản" về phân quyền
73
the doctrine of the unity of the State power
Học thuyết thống nhất quyền lực nhà nước
74
the interests of the governors
Lợi ích của những người cầm quyền
75
denunciations
Tố cáo
76
internal review
Rà soát nội bộ
77
the paucity of relevant legislation
Sự thiếu hụt luật pháp liên quan
78
the lack of scholarly
Thiếu nghiên cứu chuyên sâu
79
the reform of sociopolitical
Cải cách xã hội và chính trị
80
an impetus
Động lực (sự thúc đẩy để cải cách hoặc phát triển
81
state inspectorate
Thanh tra nhà nước
82
pena law
Luật hình sự
83
omission in violation of a law
Bỏ sót vi phạm pháp luật
84
criminal liability
Trách nhiệm hình sự
85
the offence
Hành vi phạm tội
86
offender
Người phạm tội
87
corporal punishment
Hình phạt thân thể
88
incarceration
Giam giữ
89
parole
Thả tự do có điều kiện
90
probation
Án treo
91
the exeption of strict liability crimes
Ngoại lệ đối với các tội có trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt
92
statutory rape
Tội quan hệ tình dục với trẻ vị thành niên
93
certain trafic offences
Một số hành vi vi phạm giao thông
94
criminal intent
Ý định phạm tội
95
the accused
Bị cáo (người bị buộc tội trước tòa).
96
the crime charged
Tội danh bị buộc tội
97
a verdict
Bản án
98
the claimant
Nguyên đơn
99
probabilities
Xác suất
100
preponderance of
Ưu thế của
101
felonies
Tội nghiêm trọng
102
misdemeanours
Tội nhẹ
103
custodial sentence
Án tù
104
compensation order
Lệnh bồi thường
105
a deterant
Biện pháp răn đe
106
summary offences
Tội ít nghiêm trọng
107
a generic sentence
Bản án chung chung
108
aggravating
Tình tiết tăng nặng
109
mitigating factors
Tình tiết giảm nhẹ
110
conviction
Bản kết án (quyết định chính thức của tòa tuyên bố bị cáo có tội).
111
activation
Hiệu lực
112
restitution
Bồi thường
113
forfeiture
Tịch thu
114
trier
Người xét xử
115
claimant
Nguyên đơn
116
beyond a reasonable doubt
không có nghị ngờ hợp lý
117
consistent application
Việc áp dụng nhất quán
118
due process of law
Quy trình tố tụng hợp pháp
119
inquisitorial models
Mô hình tố tụng thẩm vấn (hệ thống trong đó thẩm phán chủ động điều tra vụ án).
120
adversarial models
Mô hình tố tụng tranh tụng (hệ thống trong đó hai bên đối lập tranh luận trước tòa).
121
chief investigator
Điều tra viên trưởng
122
formal charge
Cáo trạng chính thức
123
laypersons
Người không chuyên
124
witnesses question
Chất vấn nhân chứng
125
foreign attorney
Luật sư nước ngoài
126
criminal sanctions
Chế tài hình sự
127
litigants' effective pursuit
Việc theo đuổi vụ kiện hiệu quả của đương sự.
128
defense of a claim
Bảo vệ một yêu cầu
129
a solicitor
Luật sư tư vấn
129
wide latitude
Phạm vi rộng (sự linh hoạt hoặc quyền quyết định lớn trong một vấn đề pháp lý).
130
a barrister
Luật sư tranh tụng
131
defendant
Bị đơn/Bị cáo
132
appellants
Người kháng cáo
133
curfew
Giới nghiêm
134
a criminal offence
Hành vi phạm tội hình sự
135
no corporate legal entity
Không có tư cách pháp nhân (không có tư cách hoạt động độc lập về mặt pháp lý).
136
penal liability
Trách nhiệm hình sự
137
deliberate infliction of bodily harm upon other people
Cố ý gây thương tích cho người khác.
138
raping
Hiếp dâm
139
sexual abuse
Lạm dụng tình dục
140
robbery
Cướp tài sản
141
kidnapping for ransom
Bắt cóc tống tiền
142
non-custodial reform
Cải tạo không giam giữ
143
expulsion
Trục xuất
144
termed imprisonment
Phạt tù có thời hạn
145
life imprisonment
Tù chung thân
146
capital punishment
Án tử hình
147
practicing occupation
Hành nghề
147
banning from holding certain posts
Cấm đảm nhiệm một số chức vụ
148
ban on residence
Cấm cư trú
149
probation
Án treo
150
deprivation of some civic rights
Tước một số quyền công dân.
151
statutory time period
Thời hiệu pháp lý.
152
confiscation of property
Tịch thu tài sản
153
freehold estates
Quyền sở hữu bất động sản vĩnh viễn
154
leaseholds
Quyền thuê đất có thời hạn
155
one's duration is not determined
Thời hạn không xác định
156
the fee simple
Quyền sở hữu bất động sản toàn diện
157
the fee estate
Quyền sở hữu bất động sản
158
the fee tail
Quyền sở hữu bất động sản có điều kiện
159
the estate pur autre vie
Quyền sở hữu bất động sản phụ thuộc vào tuổi thọ người khác
160
exclusive possession
Quyền chiếm hữu độc quyền
161
compensation
Bồi thường.
162
license
Giấy phép
163
grantor
Người cấp quyền
164
dormitory
Ký túc xá.
165
corporeal things
Vật hữu hình.
166
obligation
Nghĩa vụ pháp lý
166
the claim right payable to bearer
Quyền yêu cầu thanh toán cho người sở hữu
167
behavioral disturbances
Rối loạn hành vi
168
body secured
Được bảo vệ về mặt thân thể
169
dignity
Nhân phẩm
170
prestige
Uy tín.
171
gender reassignment
Chuyển đổi giới tính
172
guardianship
Giám hộ
173
guardians
Người giám hộ
174
intergration
Hội nhập
174
the right of superficies
Quyền sử dụng bề mặt đất
175
land tenure
Quyền sử dụng đất
176
bona field
Hành động hợp pháp
177
easement
Quyền địa dịch (quyền sử dụng một phần đất của người khác).
178
mala field
Hành động trái pháp luật.
179
usufruct
Quyền hưởng dụng (quyền sử dụng tài sản của người khác nhưng không được phá hủy).
180
a null and avoid civil transaction
Giao dịch dân sự vô hiệu
181
debt repayment
Trả nợ.
182
breach of contract
Vi phạm hợp đồng
183
insolvency proceedings
Thủ tục phá sản.
184
non-contentious litigation
Tranh tụng không có tranh chấp
185
radical change
Thay đổi triệt để
186
summons
Trát hầu tòa
187
monetary sums
Các khoản tiền.
188
a response pack
Hồ sơ phản hồi
189
admission
Thừa nhận
190
defence
Biện hộ.
191
receipt
Biên nhận
192
lawsuits
Vụ kiện
193
one's legitimate rights and interests
Quyền và lợi ích hợp pháp của một người
194
plaintiffs
Nguyên đơn
195
defendants
Bị đơn/Bị cáo.
196
procuracies
Viện kiểm sát.
197
disclosure of evidence and mediating
Công khai bằng chứng và hòa giải
198
counterclaim
Phản tố (yêu cầu pháp lý do bị đơn đưa ra chống lại nguyên đơn)
199
indispensable party
Bên không thể thiếu (một bên có quyền lợi hoặc nghĩa vụ không thể bị loại khỏi vụ kiện)
200
motion
Đề nghị
201
burden of proof
Nghĩa vụ chứng minh
202
limitation period
Thời hiệu khởi kiện
203
hearing
Phiên điều trần (phiên làm việc tại tòa để xét xử hoặc xem xét bằng chứng)
203
alternative dispute resolution
Giải quyết tranh chấp thay thế (phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, như hòa giải hoặc trọng tài)
203
disputant/ disputing party
Bên tranh chấp
204
neutral third party
Bên thứ ba trung lập
205
in-dispute matter
Vấn đề đang tranh chấp
206
arbitral tribunal
Hội đồng trọng tài
207
merits of the dispute
Nội dung cốt lõi của tranh chấp
208
arbitration agreement
Thỏa thuận trọng tài (thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài)
209
arbitrable
Có thể giải quyết bằng trọng tài
210
public policy
Chính sách công (nguyên tắc và quy tắc pháp lý nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội)
211
pleading stage
Giai đoạn tranh tụng
212
summons
Giấy triệu tập
213
a complaint
Đơn kiện
214
legitimacy
Tính hợp pháp
215
the trier of fact
Người xét xử sự thật (thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
216
a pretrial conference
Hội nghị trước xét xử
217
an appellate court
Tòa phúc thẩm
218
negotiation
Đàm phán
219
mediation
Hòa giải
220
arbitration
Trọng tài
221
a bargaining process
Quá trình thương lượng
222
extensive negotiation
Đàm phán chuyên sâu
223
a sole arbitrator
Trọng tài viên duy nhất
224
be void
Vô hiệu (không có giá trị pháp lý)
225
misconduct prejudices the rights of disputants
Hành vi sai trái gây tổn hại quyền lợi của các bên tranh chấp
226
arbitral award
Phán quyết trọng tài
227
absolute privilege
Đặc quyền tuyệt đối (quyền miễn trừ khỏi trách nhiệm pháp lý trong một số trường hợp nhất định)
228
consultation
Tư vấn (hành động xin ý kiến chuyên môn về vấn đề pháp lý)
229
admission
Sự thừa nhận
230
concession
Nhượng bộ
231
wrongdoing
Hành vi sai trái
232
waiver
Từ bỏ quyền lợi
233
non-prevailing party
Bên thua kiện
234
conflict of laws rule
Quy tắc xung đột pháp luật (quy tắc xác định luật áp dụng trong tranh chấp có yếu tố nước ngoài)
235
termination
Chấm dứt (hợp đồng, vụ kiện, hoặc quan hệ pháp lý)
236
tangible form
Dạng hữu hình (tài sản hoặc chứng cứ có thể nhìn thấy và chạm vào)
237
mediation pursuant
Hòa giải theo
238
appellee
đương sự liên quan đến kháng cáo
239
agent
người đại diện, người được ủy quyền
240
subagent
người được ủy quyền
241
in the light of
trên cơ sở
242
authenticate
xác thực
243
hold
quyết định
244
the notice of proceedings
Thông báo tố tụng (thông báo chính thức về việc khởi kiện hoặc xét xử)
245
the broker
Người môi giới
246
the Head of Arbtration Department
Trưởng phòng trọng tài
247
a parcel
Một lô đất hoặc gói hàng
248
the duplicates of records
Bản sao hồ sơ
249
payroll
Bảng lương
250
the aforementioned fatcs
Các sự kiện đã đề cập ở trên
251
the application for recognition and enforcement
Đơn yêu cầu công nhận và thi hành (bản án hoặc phán quyết trọng tài)
252
obligor
người bị thi hành án
253
right holder
người nắm quyền
254
conciliation
sự hòa giải
255
judicial auction
đấu giá tư pháp: cưỡng chế thi hành án, tịch thu tài sản
256
collection and payment of the money involved
thu thập và chi trả những khoản tiền liên quan
257
property disopsal
thanh lý tài sản
258
property inquiry
xác minh, điều tra về tài sản
259
restriction
sự hạn chế, giới hạn
260
case filing
Nộp hồ sơ vụ án
261
enforcement conclusion
Kết thúc thi hành án
262
electronic bidding
Đấu thầu điện tử
263
enforcement reform
Cải cách thi hành án
264
enforcement case system
Hệ thống vụ án thi hành án
265
pilot areas
Khu vực thí điểm
266
a complete set of enforcement bureaus and division
Một hệ thống đầy đủ các cơ quan và bộ phận thi hành án
267
implemented power
Quyền hạn được thực thi
268
creditor's right documents
Tài liệu về quyền của chủ nợ
269
notary authority
Cơ quan công chứng
270
chattels
Động sản (tài sản di động)
271
deposits
Tiền đặt cọc, ký quỹ
272
the continuous strengthening of information development
Sự tăng cường liên tục của phát triển thông tin
273
curency
Tiền tệ
274
multilateral
Đa phương
275
bilateral
Song phương
276
conventions
Công ước, hiệp ước
277
the reciprocal recognition of foreign judgments
Sự công nhận lẫn nhau đối với các bản án nước ngoài
278
consent (n/v)
Sự đồng ý / Đồng ý
279
joint sesion
Phiên họp chung
280
facilitator
Người hỗ trợ, điều phối viên
281
caucus
Cuộc họp kín, phiên họp riêng
282
compromise
Thỏa hiệp
283
mutual
Lẫn nhau, song phương
284
bound
Bị ràng buộc, có nghĩa vụ
285
prejudice
Sự tổn hại, định kiến