noun/ noun phrase Flashcards
monarch
chế độ quân chủ lập hiến
cabinet
Nội các, bao gồm các bộ trưởng do Thủ tướng đứng đầu, chịu trách nhiệm thực thi chính sách quốc gia.
consultation
quá trình tham khảo ý kiến từ các bên liên quan
proposed changes and amendments
Các thay đổi và sửa đổi được đề xuất đối với luật hoặc quy định hiện hành.
select commitees
Các ủy ban chuyên trách trong Quốc hội, chịu trách nhiệm giám sát một lĩnh vực hoặc cơ quan cụ thể.
the Commons
Hạ viện, là một phần của Quốc hội Anh, nơi các nghị sĩ (MPs) đại diện cho công dân của họ.
the Lords
Thượng viện, bao gồm các thành viên không được bầu (quý tộc, giáo sĩ, và chuyên gia), giúp xem xét dự luật chi tiết hơn.
a joint commitee of both houses
Ủy ban chung của cả Hạ viện và Thượng viện, lập ra để xử lý các vấn đề cần sự đồng thuận từ cả hai viện.
white paper
tài liệu chính sách đưa ra các đề xuất cho những chinh sách cụ thể
green paper
tài liệu tư vấn thảo luận những ý tưởng sơ bộ về vấn đề chính sách tỏng tương lai
public bill commitee
Ủy ban dự luật công
MPs
Các nghị sĩ, thành viên được bầu của Hạ viện (Members of Parliament).
chamber
Phòng họp hoặc viện của Quốc hội (Hạ viện hoặc Thượng viện).
publicity
Công khai
predominent sources of law
Các nguồn luật chính yếu
primary legislation
Luật cơ bản được ban hành trực tiếp bởi Quốc hội
delegated legislation
Luật được ủy quyền, ban hành bởi các cơ quan hoặc cá nhân
statutory instrument
Văn bản pháp lý có tính chất bắt buộc, được ban hành dưới quyền hạn của luật chính
bye-laws
Quy định do chính quyền địa phương hoặc tổ chức cụ thể ban hành
professional regulations
Các quy định áp dụng đối với ngành nghề chuyên môn
relevant case law
Các tiền lệ pháp lý liên quan
their more definite propasals
Những đề xuất cụ thể hơn
pressure groups
các tổ chức hoặc nhóm người vận động thay đổi luật pháp hoặc chính sách để phục vụ lợi ích của họ.
public scrunity
Sự giám sát của công chúng