Những Thành Ngữ Thông Dụng Flashcards

1
Q

Be careful driving

A

Lái xe cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Be careful.

A

Hãy cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Can you translate this for me?

A

Bạn cái thể dịch cho tôi cái này được không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chicago is very different from boston

A

Chicago rất khác boston

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Don’t worry

A

Đừng lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Everyone knows it

A

Mọi người biết điều đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Everything is ready

A

Mọi thứ đã sẵn sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Excellent

A

Xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

From time to time

A

Thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Good idea

A

Ý kiến hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

He likes it very much

A

Anh ta thích nó lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Help!

A

Giúp tôi!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

He’s coming soon

A

Anh ta sắp tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

He’s right

A

Anh ta đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

He’s very annoying

A

Anh ta quấy rối quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

He’s very famous.

A

Anh ta rất nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

How are you?

A

Bạn khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

How’s work going?

A

Việc làm thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hurry!

A

Nhanh lên!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

I ate already.

A

Tôi đã ăn rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

I can’t hear you.

A

Tôi không thể nghe bạn nói.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

I don’t know how to use it.

A

Tôi không biết cách dùng nó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

I don’t like him

A

Tôi không thích anh ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

I don’t like it.

A

Tôi không thích nó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
I don’t speak very well
Tôi không nói giỏi lắm
26
I don’t understand.
Tôi không hiểu.
27
I don’t wan’t it.
Tôi không muốn nó.
28
I don’t want that.
Tôi không muốn nó
29
I don’t want to bother you.
Tôi không muốn làm phiền bạn.
30
I don’t want that.
Tôi không muốn cái đó.
31
I feet good.
Tôi cảm thấy khoẻ.
32
I get off of work at 6.
Tôi xong việc lúc 6 giờ.
33
I have a headache.
Tôi bị nhứt đầu.
34
I hope you and your wife have a nice trip.
Tôi hy vọng bạn và vợ có một chuyến đi thú vị.
35
I know.
Tôi biết.
36
I like her.
Tôi thích cô ta.
37
I lost my watch.
Tôi bị mất đồng hồ.
38
I love you.
Tôi yêu bạn.
39
I need to change clothes.
Tôi cần thay quần áo.
40
I need to go home.
Tôi cần về nhà.
41
I only want a snack.
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.
42
I think it tastes good.
Tôi nghĩ nó ngon.
43
I think it’s very good.
Tôi nghĩ nó rất tốt.
44
I thought the clothes were cheaper.
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.
45
I was about to leave the restaurant when my friends arrived.
Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn tôi tới.
46
I’d like to go for a walk.
Tôi muốn đi dạo.
47
If you need my help, please let me know.
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.
48
I’ll call you when i leave.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi ra đi.
49
I’ll come back later.
Tôi sẽ trở lại sau.
50
I’ll pay.
Tôi sẽ trả.
51
I’ll take it.
Tôi sẽ mua nó.
52
I’ll take you to the bus stop.
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
53
I’m an American.
Tôi là một người mỹ.
54
I’m cleaning my room.
Tôi đang lau chùi phòng.
55
I’m cold.
Tôi lạnh.
56
I’m coming to pick you up.
Tôi đang tới đón bạn.
57
I’m going to leave.
Tôi sắp đi.
58
I’m good, and you?
Tôi khoẻ, còn bạn?
59
Bother:
Làm phiền
60
Famous
Nổi tiếng
61
Feet
Cảm thấy
62
Annoying
Quấy rối
63
I'm married.
Tôi có gia đình.
64
I'm not busy.
Tôi không bận.
65
I'm not married.
Tôi không có gia đình.
66
I'm not ready yet.
Tôi chưa sẵn sàng.
67
I'm not sure.
Tôi không chắc.
68
I'm sorry, we're sold out.
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.
69
Tôi khát.
I'm thirsty.
70
I'm very busy. I don't have time now.
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.
71
Is Mr. Smith an American?
Ông Smith có phải là người Mỹ không?
72
Is that enough?
Như vậy đủ không?
73
It's longer than 2 miles.
Nó dài hơn 2 dặm.
74
I've been here for two days.
Tôi đã ở đây 2 ngày.
75
I've heard Texas is a beautiful place.
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.
76
I've never seen that before.
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
77
Just a little.
Một ít thôi.
78
Just a moment.
Chờ một chút.
79
Let me check.
Để tôi kiểm tra.
80
Let me think about it.
Để tôi suy nghĩ về việc đó.
81
Let's go have a look.
Chúng ta hãy đi xem.
82
Let's practice English.
Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.
83
May I speak to Mrs. Smith please?
Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
84
More than that.
Hơn thế.
85
Never mind.
Đừng bận tâm.
86
Next time.
Kỳ tới.
87
No, thank you.
Không, cám ơn.
88
No
Không
89
Nonsense
Vô lý.
90
Not recently.
Không phải lúc gần đây.
91
Not yet.
Chưa.
92
Nothing else.
Không còn gì khác.
93
Of course.
Dĩ nhiên.
94
Okay.
Được.
95
Please fill out this form.
Làm ơn điền vào đơn này.
96
Please take me to this address.
Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.
97
Please write it down.
Làm ơn viết ra giấy.
98
Really
Thực sao?
99
Right here.
Ngay đây.
100
Right there.
Ngay đó.
101
See you later.
Gặp bạn sau.
102
See you tomorrow.
Gặp bạn ngày mai.
103
See you tonight.
Gặp bạn tối nay.
104
She's pretty.
Cô ta đẹp.
105
Sorry to bother you.
Xin lỗi làm phiền bạn.
106
Something/ˈsʌmθɪŋ/
Một cái gì đó
107
like /laɪk/
Giống
108
regular /ˈreɡ.jə.lɚ/
Đều đặn