câu hỏi hằng ngày Flashcards
1
Q
pretty good
A
tôi khoẻ
2
Q
sam as usual
A
vẫn vậy thôi
3
Q
it’s fine today
A
Hôm nay tôi thấy ổn
4
Q
it’s vẻy cold today
A
hôm nay lạnh thật
5
Q
i haven’t seen you for a long time
A
lâu rồi không gặp bạn
6
Q
You haven’t changed at all!
A
bạn chẳng thay đổi gì nhỉ!
7
Q
are you busy at work
A
công việc có bận không
8
Q
what’s up?
A
có chuyện gì vậy?
9
Q
How’s it going
A
mọi việc thế nào?
10
Q
i’m alright
A
tôi ổn.(không vấn đề gì.)
11
Q
That’s Right
A
Đúng vậy
12
Q
That’s great
A
Thật tuyệt
13
Q
I hope so
A
Mong là vậy
14
Q
Please say HeLLo to John for me
A
Cho tôi gửi lời chào đến John nhé
15
Q
Keep in touch
A
Giữ liên lạc nhé
16
Q
See you tomorrow
A
Hẹn gặp ngày mai