câu hỏi hằng ngày Flashcards

1
Q

pretty good

A

tôi khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sam as usual

A

vẫn vậy thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

it’s fine today

A

Hôm nay tôi thấy ổn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

it’s vẻy cold today

A

hôm nay lạnh thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

i haven’t seen you for a long time

A

lâu rồi không gặp bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

You haven’t changed at all!

A

bạn chẳng thay đổi gì nhỉ!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

are you busy at work

A

công việc có bận không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

what’s up?

A

có chuyện gì vậy?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

How’s it going

A

mọi việc thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

i’m alright

A

tôi ổn.(không vấn đề gì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

That’s Right

A

Đúng vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

That’s great

A

Thật tuyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I hope so

A

Mong là vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Please say HeLLo to John for me

A

Cho tôi gửi lời chào đến John nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Keep in touch

A

Giữ liên lạc nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

See you tomorrow

A

Hẹn gặp ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Have a nice đây

A

Chúc một ngày tốt lành

18
Q

I can only speak a little English

A

Tôi chỉ nói được chút tiếng anh thôi

19
Q

Could you please say that again?

A

Bạn nhắc lại được không?

20
Q

Could you speak sllowly a bit more?

A

Bạn nói chậm hơn được không?

21
Q

Do you understand what I said?

A

Bạn hiểu tôi nói gì chứ?

22
Q

It’s been a year since I started studying English

A

Kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng anh là đã được 1 năm rồi

23
Q

Do you speak english?

A

Bạn nói tiếng anh không nhỉ?

24
Q

I envy you

A

Tôi ganh tị với bạn đó

25
Q

I’m sorry to hear that

A

Tôi rất tiếc khi hay tin

26
Q

I’m lonely

A

Tôi thật cô đơn

27
Q

I’m so pissed.

A

Tôi bực quá

28
Q

I’m sad

A

Tôi thấy buồn

29
Q

That’s too much

A

Vậy là hơi quá

30
Q

I’m glad to hear that

A

Tôi nghe tin thấy mừng lắm

31
Q

I’m so glad

A

Tôi mừng lắm

32
Q

I feel happy

A

Tôi thấy vui quá

33
Q

You look happy

A

Trông bạn có vẻ vui

34
Q

I was surprised

A

Tôi ngạc nhiên lắm

35
Q

That’s amazing!

A

Thật tuyệt vời!

36
Q

I’m a little nervous

A

Tôi lo lắng đôi chút

37
Q

I’m a bit tired

A

Tôi thấy hơi mệt

38
Q

Bỏ kidding!

A

Đừng đùa chứ!

39
Q

Are you kidding

A

Giỡn sao!

40
Q

What a shame!

A

Thật đáng xấu hổ!