Nhận thức DL Flashcards
1
Q
Sắn dây
A
- Fabaceae
- Pueraria thomsoni
2
Q
Kim tiền thảo
A
- Fabaceae
- Desmodium styracifolium
3
Q
Bồ kết
A
- Fabaceae
- Gleditsia fera
4
Q
Cam thảo
A
- Fabaceae
- Glycyrrhiza uralensis
- saponin (glycyrrhizin), flavonoid (liquiritin)
- chữa cảm, ho mất tiếng
5
Q
Hoàng kỳ
A
- Fabaceae
- Astragalus membranaceus
6
Q
Bổ cốt chi
A
- Fabaceae
- Psoralea corylifolia
7
Q
Tô mộc
A
- Fabaceae
- Caesalpinia sappan
8
Q
Phan tả
A
- Fabaceae
- Senna angustifolia
- lá
- anthraglycosid ( sennosid A, B và aloe emodin) flavonoid (kaempferon)
9
Q
Muồng trâu
A
- Fabaceae
- Senna alata
10
Q
Thảo quyết minh
A
- Fabaceae
- Cassia tora
- Hạt
- Anthraglycosid: emodin, rhein, chrysophanol
- Chữa đau mắt, nhuận tràng
11
Q
Đậu ván trắng
A
- Fabaceae
- Dolichos lablab
- Hạt
- Glucid, protid, lipid
- Cảm nắng, khát nước, tiêu chảy, kiết lỵ
12
Q
- Keo giậu
A
- Fabaceae
- Leucaena leucocephala
13
Q
Mạch nha
A
- Poaceae
- Hordeum vulgare
14
Q
Ý dĩ
A
- Poaceae
- Coix lachryma-jobi
15
Q
Cỏ tranh
A
- Poaceae
- Imperata cylindrica
16
Q
Râu bắp
A
- Poaceae
- Zea mays
17
Q
Dâu
A
- Moraceae
- Morus alba
- Lá
- Coumarin (umbeliferon), Vit C
- Chữa cảm sốt, cao huyết áp
18
Q
Mù u
A
- Clusiaceae
- Calophyllum inophyllum
- Hạt
- Dầu béo, Coumarin (calophylloid, inophylloid)
- trị phỏng, mau lành vết thương
19
Q
Cỏ mực
A
- Asteraceae
- Eclipta prostrata
- toàn cây
- coumarin (wedelolacton), Alkaloid (Ecliptin)
- Kháng viêm, cầm máu