Nhận thức DL Flashcards

1
Q

Sắn dây

A
  • Fabaceae

- Pueraria thomsoni

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kim tiền thảo

A
  • Fabaceae

- Desmodium styracifolium

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bồ kết

A
  • Fabaceae

- Gleditsia fera

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cam thảo

A
  • Fabaceae
  • Glycyrrhiza uralensis
  • saponin (glycyrrhizin), flavonoid (liquiritin)
  • chữa cảm, ho mất tiếng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hoàng kỳ

A
  • Fabaceae

- Astragalus membranaceus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bổ cốt chi

A
  • Fabaceae

- Psoralea corylifolia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tô mộc

A
  • Fabaceae

- Caesalpinia sappan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Phan tả

A
  • Fabaceae
  • Senna angustifolia
  • anthraglycosid ( sennosid A, B và aloe emodin) flavonoid (kaempferon)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Muồng trâu

A
  • Fabaceae

- Senna alata

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thảo quyết minh

A
  • Fabaceae
  • Cassia tora
  • Hạt
  • Anthraglycosid: emodin, rhein, chrysophanol
  • Chữa đau mắt, nhuận tràng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đậu ván trắng

A
  • Fabaceae
  • Dolichos lablab
  • Hạt
  • Glucid, protid, lipid
  • Cảm nắng, khát nước, tiêu chảy, kiết lỵ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Keo giậu
A
  • Fabaceae

- Leucaena leucocephala

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Mạch nha

A
  • Poaceae

- Hordeum vulgare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ý dĩ

A
  • Poaceae

- Coix lachryma-jobi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cỏ tranh

A
  • Poaceae

- Imperata cylindrica

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Râu bắp

A
  • Poaceae

- Zea mays

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Dâu

A
  • Moraceae
  • Morus alba
  • Coumarin (umbeliferon), Vit C
  • Chữa cảm sốt, cao huyết áp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mù u

A
  • Clusiaceae
  • Calophyllum inophyllum
  • Hạt
  • Dầu béo, Coumarin (calophylloid, inophylloid)
  • trị phỏng, mau lành vết thương
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cỏ mực

A
  • Asteraceae
  • Eclipta prostrata
  • toàn cây
  • coumarin (wedelolacton), Alkaloid (Ecliptin)
  • Kháng viêm, cầm máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Rẻ quạt

A
  • Iridaceae
  • Belamcanda chinensis
  • thân rễ
  • Flavonoid
  • kháng khuẩn, kháng viêm, trị viêm amidan
21
Q

Hòe

A
  • Fabaceae
  • Styphnolobium japonicum
  • Nụ hoa
  • Flavonoid (rutin), saponoid
  • Bền mao mạch, chống xuât huyết, chống dị ứng, thấp khớp
22
Q

Bạch chỉ

A
  • Apiaceae
  • Angelica dahurica
  • Rễ
  • Tinh dầu, Coumarin (scopoletin, byak-angelicin)
  • Chữa cảm sốt, nhức đầu
23
Q

Hồng hoa

A
  • Asteraceae
  • Carthamus tinctorus
  • Hoa
  • Flavonoid (carthamon, carthamin)
  • Hoạt huyết, thông kinh, an thần
24
Q

Diếp cá

A
  • Saururaceae
  • Houtuynia cordata
  • Toàn cây trên mặt đất
  • Flavonoid (quercetin), tinh dầu (linalol)
  • Lợi tiểu, kháng viêm
25
Q

Ba dót

A
  • Asteraceae
  • Eupatorium ayabana
  • Lá, toàn thân trên mặt đất
  • Coumarin (ayabanin), tinh dầu (camphor)
  • Hạ áp, giãn mạch
26
Q

Sâm đại hành

A
  • Iridaceae
  • Eleutherine subaphylla
  • Thân hành
  • Naphthoquinon (eleutherin, eleutherol)
  • Thiếu máu, hoa mắt mệt mỏi
27
Q

Núc nác

A
  • Bignoniaceae
  • Oroxylum indicum
  • Vỏ thân
  • Flavonoid (Oroxylin A, baicalein)
  • Kháng viêm, kháng khuẩn
28
Q

Cát cánh

A
  • Campanulaceae
  • Platicodon grandiflorum
  • Rễ
  • saponin (phần genin là acid platicogenic A, B, C , platicodigenin)
  • trị ho hen xuyễn viêm họng
29
Q

Thiên môn

A
  • Asparagaceae
  • Asparagus cochinchinensis
  • Rễ củ
  • saponin steroid ( Sarsa - sapogenin), acid amin tự do (asparagin)
  • Thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, tiêu đờm
30
Q

Thổ phục linh

A
  • Liliaceae
  • Smilax glabra
  • saponin (diosgenin), flavonoid (quercetin, kaempferol) tinh bột
  • trợ tiêu hoa, tiêu chảy, tháp khớp.
31
Q

Ngưu tất bắc

A
  • Amaranthaceae
  • Achyranthes bidentata
  • rễ củ
  • saponintriterpen là dẫn chất của acid oleanolic, ecdysterol, inokosteron
  • thấp khớp, đau lưng
32
Q

Ngũ gia bì gai

A
  • Araliaceae
  • Acanthopanax aculeatus
  • vỏ thân, vỏ rễ
  • Saponin triterpen nhóm olean, acid hữu cơ
  • bổ, mạnh gân cốt, tăng trí nhớ
33
Q

Thông thảo

A
  • Araliaceae
  • Tetrapanax papyriferus
  • Lõi thân
  • Saponin (papyriosid, papyriogenin), protein, dầu béo
34
Q

Rau má

A
  • Apiaceae
  • centella asiatica
  • Toàn cây
  • Saponin (Asiaticosid), flavonoid.
  • Lành vết thương, trị bỏng, hạ áp, chậm tim.
35
Q

Đinh lăng

A
  • Araliaceae
  • Polyscias fruticosa
  • Rễ và lá
  • saponin triterpen cấu trúc olean (ladyginosis và zingibrosid),
  • thuốc bổ, chữa ho, ho ra máu, kiết lỵ
36
Q

Trúc đào

A
  • Apocynaceae
  • Nerium oleander
  • Glycosid tim chủ yếu là Oleandrin (Neriolin, Folinerin), saponin, flavonoid.
  • làm chậm nhịp tim, trị suy tim, khó thở
37
Q

Mù u

A
  • Sapindaceae
  • Sapindus mukorossi
  • quả
  • quả chứa saponin, hạt chứa dầu béo
  • Chữa ho, trừ đờm, hôi miệng
38
Q

Bồ kết

A
  • Fabaceae
  • Gleditsia fera
  • Quả
  • saponin triterpen nhóm olean, flavonoid (luteolin)
  • Chữa bí đại tiện, tắc ruột, ho nhiều đờm
39
Q

Kim anh

A
  • Rosaceae
  • Rosa laevigata
  • Quả
  • acid citric, Vit C
  • Bổ dưỡng, suy nhược thận kinh, cung cấp Vit C
40
Q

Dành dành

A
  • Rubiaceae
  • Gardenia jasminoides
  • Quả
  • Iridoid (gardenosid), Manitol
  • Thanh nhiệt, lợi tiểu, cầu máu, tiêu viêm
41
Q

Sơn tra

A
  • Rosaceae
  • Docynia doumeri
  • Quả
  • Tanin, saponin triterpen (acid ursolic)
  • tăng co bios cơ tim, tuần hoàn máu não.
42
Q

Ngũ vị

A
  • Schisandraceae
  • Schisandra chinensis
  • Quả
  • Lignan (schisandrin, schisandrol). tinh dầu
  • Viêm gan, hen suyễn
43
Q

Câu kỷ tử

A
  • Solanaceae
  • Lycium chinense
  • Quả
  • Tinh dầu, caroten, betain
  • Thuốc bổ, chữa cơ thể suy yếu.
44
Q

Cối xay

A
  • Malvaceae
  • Abutilon indicum
  • Chất nhày, flavonoid, acid amin
  • Toàn cây trên mặt đất
  • Mụn nhọt, phù thủng
45
Q

Đỗ trọng

A
  • Eucommiaceae
  • Eucommia ulmoides
  • Vỏ thân
  • Iridoid glycosid, lignan
  • Bổ gan, bổ thận, mạnh gân cốt
46
Q

Mã đề

A
  • Plantaginaceae
  • Plantago major
  • Toàn cây
  • Iridoid (aucubin), flavonoid
  • Lợi tiểu, kháng khuẩn
47
Q

Trach tả

A
  • Alismataceae
  • Alsma plantago - aquatica
  • Thân rễ
  • Triterpen (alisol A, B), sesquiterpen (alismol)
  • Trị cao lipid máu, thông tiểu
48
Q

Hoài sơn

A
  • Dioscoreaceae
  • Dioscorea persimilis
  • Rễ cũ
  • Glucid, lipid, protid
  • Bổ, hạ nhiệt
49
Q

Cốt toái bổ

A
  • Polypodiaceae
  • Drynaria fortunei
  • Thân rễ
  • Flavonoid (Hesperidin, narigin), tinh bột
  • Đau lưng, đau xương