Buổi 1 Flashcards
1
Q
Trúc đào
A
Folium Nerii
- Lông che chở đơn bào
- Mảnh buồng ẩn khổng
- Mảnh mô mềm
- Mạch vạch, vòng
- Sợi có kèm tinh thể Calci oxalat dạng khối
- Tinh thể Calci oxalat hình cầu gai
- Tế bào lỗ khí
2
Q
Cam thảo
A
Radix Glycyrrhizae
- Mảnh bần
- Mảnh mô mềm chứa hạt tinh bột
- Sợi kèm tinh thể Calci oxalat hình khối
- Tinh bột
- Mạch mạng
- Mạch chấm đồng tiền
- Tinh thể Calci oxalat hình khối rời
3
Q
Hoa hòe
A
Flos Styphnolobii japonici
- Lông che chở đơn bào
- Lông che chở đa bào
- Hạt phấn hoa có 3 lỗ nẩy mầm
- Mảnh đài hoa mang lông che chở và lỗ khí
- Mạch vạch, mạch xoắn
4
Q
Ngũ gia bì chân chim
A
Cortex shefflerae heptaphyllae
- Sợi có vách dày có khoang trao đổi
- Các loại tế bào mô cứng
- Mảnh bần
- Mảnh mô mềm
- Hạt tinh bột
- Tinh thể canxi oxalat hình khối
5
Q
Đại hoàng
A
Rhizhoma Rhei
- Mảnh bần
- Mảnh mô mềm
- Sợi
- Tinh thể Calci oxalat hình cầu gai
- Tinh bột
- Mạch vạch, mạch mạng
6
Q
Muồng trâu
A
Folium Cassia alatae
- Lông che chở đơn bào ngắn, đầu nhọn
- Cutin lồi
- Mảnh biểu bì phiến lá mang lỗ khí và cutin lồi
- Tinh thể Calci oxalat hình khối
- Mảnh Mạch mạng
- Mạch vạch
- Sợi có kèm tinh thể Calci oxalat
7
Q
Ba dót
A
Folium Eupatorii
- Mảnh biểu bì dưới của phiến lá mang lỗ khí.
- Mảnh biểu bì trên của phiến lá không mang lỗ khí (không màu)
- Mảnh mô mềm có chứa diệp lục (màu xanh)
- Mạch điểm, mạch mạng, mạch xoắn.
- Sợi
8
Q
Ngũ bội tử
A
Galla Chinensis
- Lông che chở đa bào
- Mảnh mô mềm
- Mảnh mạch vạch, mạch xoắn
- Mảnh mạch điểm
- Hạt tinh bột
- Khối nhựa màu vàng
9
Q
Rễ nhàu
A
Radix Morindae citrifoliae
- Mảnh bần
- Mảnh mô mềm
- Bó sợi
- Tinh bột
- Tinh thể Calci oxalat hình kim
- Mạch điểm