ngày 3 Flashcards
thiên vị, có thành kiến
partial= unfair= biased= one sided= prejudiced
công bằng, không thiên vị, trung lập, khách quan
impartial= fair= even-handed= neutral= objective
ca ngợi, xu nịnh
praise= acclaim= flatter
đỗ lỗi, chỉ trích
blame= censure= criticize
hoàn hảo, không mắc lỗi nào
perfect= faultless= errorless= impeccable
sự sản xuất
production= generation
tạm thời, thoáng qua
temporary= fleeting
cố định, lâu dài
permanent= stable
biết nghe lời
obedient= subordinate
không nghe lời, ngỗ nghịch
disobedient= insubordinate= mischievous
một phần, không hoàn toàn
partial= incomplete
phô trương, loè loẹt, khoác lác, kiêu căng
ostentatious= showy= boastful= arrogant
khiêm tốn, dè dặn
modest= humble= reserved
bận
occupied
rãnh
idle= unbusy