ngày 1 Flashcards
1
Q
kính trọng
A
respect= admiration= esteem
2
Q
bất kính
A
contempt= disdain
3
Q
che dấu
A
conceal= hide
4
Q
truyền bá, lan truyền
A
spread = distribute = disseminate = disperse
5
Q
bình tĩnh, thoải mái
A
calm= relaxed= laid-back
6
Q
lo lắng, sợ hải
A
apprehensive= anxious= fearful
7
Q
thù địch, thô lỗ
A
hateful= rude= hostile
8
Q
thân thiện, dễ mến
A
amiable= friendly
9
Q
tăng
A
augment= increase
10
Q
giảm
A
decrease= diminish
11
Q
năng khiếu
A
knack= aptitude
12
Q
tàn phá
A
batter= destroy= wreck= devastate= ruin = wipe out= eradicate= pull down
13
Q
bảo vệ
A
strengthen
14
Q
có kinh nghiệm
A
seasoned= experienced
15
Q
phải chăng , hợp lí
A
affordable= reasonable= inexpensive
16
Q
đắt cắt cổ
A
prohibitive= exorbitant
17
Q
dỡ bỏ, nới lỏng
A
remain= relax= lift
18
Q
áp dụng, áp đặt
A
impose
19
Q
thực hiện, thi hành
A
implement