ngày 2 Flashcards
1
Q
a railing
A
lan can, rào chắn
2
Q
board an airplane
A
lên máy bay
3
Q
aisle
A
lối đi giữa các ghế
4
Q
the overhead compartment
A
ngăn để hành lý trên đầu
5
Q
adjust
A
điều chỉnh
6
Q
package
A
đóng gói/đóng kiện
7
Q
mugs
A
cốc có quai
8
Q
reflect
A
phản chiếu
9
Q
curtain
A
rèm cửa
10
Q
shelf
A
cái kệ
11
Q
machinery
A
máy móc
12
Q
an apron
A
tạp dề
13
Q
tools
A
công cụ