ngày 1 Flashcards
1
Q
the management job
A
công việc quản lý
2
Q
supervisor
A
người giám sát
3
Q
convention
A
hội nghị
4
Q
measure
A
biện pháp(n), đo lường
5
Q
scheme
A
kế hoạch
6
Q
bond with
A
phát triển, cải thiện mqh với
7
Q
the wildlife preserve
A
khu bảo tồn thiên nhiên
8
Q
elaborate
A
(adj) tỉ mỉ, phức tạp
9
Q
a brochure
A
sách quảng cáo
10
Q
prior
A
trước
11
Q
feel obligated to
A
cảm thấy có trách nhiệm phải làm gì
12
Q
tenants
A
người thuê nhà
13
Q
banquet hall
A
phòng tiệc lớn
14
Q
fund-raising event
A
sự kiện gây quỹ
15
Q
play an active role
A
đóng vai trò tích cực