nature Flashcards
có khả năng phân hủy
biodegradable
đa dạng sinh học
biodiversity
hẻm núi
canyon
lượng phát thải khí nhà kính
carbon
thảm họa, tai ương
catastrophe
vách đá (nhô ra biển)
cliff
biến đổi khí hậu
climate change
bở biển
coast
làm bẩn, làm nhiễm, ô uế
contaminate
đập, đê ngăn nước
dam
mảnh vỡ, mảnh vụn
debris
sự phá rừng, tình trạng chặt phá rừng
deforestation
tháo hết, rút hết, làm suy yếu, kiệt sức
deplete
sa mạc hóa
desertification
tai họa, thảm họa
disaster
động đất, địa chấn
earthquake
(thuộc) sinh thái học
ecological
hệ sinh thái
ecosystem
bị đe dọa, gây nguy hiểm
endangered
môi trường
environment
chủ nghĩa bảo vệ môi trường
environmentalism
sự xói mòn, ăn mòn
erosion
quá mức, quá đáng
excessive
tuyệt chủng
extinct
đồng ruộng, cánh đồng, dải (băng tuyết)
field
lũ lụt, nạn lụt
flood
cầu cạn
footbridge