nature Flashcards

1
Q

có khả năng phân hủy

A

biodegradable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đa dạng sinh học

A

biodiversity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hẻm núi

A

canyon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lượng phát thải khí nhà kính

A

carbon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thảm họa, tai ương

A

catastrophe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vách đá (nhô ra biển)

A

cliff

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

biến đổi khí hậu

A

climate change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bở biển

A

coast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

làm bẩn, làm nhiễm, ô uế

A

contaminate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đập, đê ngăn nước

A

dam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mảnh vỡ, mảnh vụn

A

debris

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự phá rừng, tình trạng chặt phá rừng

A

deforestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tháo hết, rút hết, làm suy yếu, kiệt sức

A

deplete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sa mạc hóa

A

desertification

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tai họa, thảm họa

A

disaster

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

động đất, địa chấn

A

earthquake

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(thuộc) sinh thái học

A

ecological

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hệ sinh thái

A

ecosystem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bị đe dọa, gây nguy hiểm

A

endangered

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

môi trường

A

environment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chủ nghĩa bảo vệ môi trường

A

environmentalism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sự xói mòn, ăn mòn

A

erosion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

quá mức, quá đáng

A

excessive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tuyệt chủng

A

extinct

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

đồng ruộng, cánh đồng, dải (băng tuyết)

A

field

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

lũ lụt, nạn lụt

A

flood

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

cầu cạn

A

footbridge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

rừng rậm

A

forest

29
Q

khả năng trồng cây, “mát tay” trong việc trồng trọt

A

green thumb

30
Q

hiệu ứng nhà kính

A

greenhouse effect

31
Q

môi trường sống, nơi sống, nhà ở, chỗ ở

A

habitat

32
Q

đồi,cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên

A

hill

33
Q

bão xoáy

A

hurricane

34
Q

hòn đảo

A

island

35
Q

rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy

A

jungle

36
Q

hồ nước ngọt

A

lake

37
Q

sự lở đất, lở đất

A

landslides

38
Q

núi

A

mountain

39
Q

ốc đảo

A

oasis

40
Q

sự đông dân, tình trạng quá tải dân số

A

overpopulation

41
Q

bán đảo

A

peninsula

42
Q

độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh

A

poisonous

43
Q

chất gây ô nhiễm, chất làm ô nhiễm

A

pollutant

44
Q

ao nước; thành ao, vũng

A

pond

45
Q

đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng

A

reef

46
Q

có khả năng tái tạo

A

renewable

47
Q

cách ly, cô lập, phân biệt đối xử; tách riêng, riêng biệt

A

segregate

48
Q

giông tố, cơn bão

A

hurricane

49
Q

tính bền vững

A

sustainable

50
Q

xử trí, giải quyết, khắc phục

A

tackle

51
Q

bão táp, lốc xoáy, gió tốc

A

tornado

52
Q

bão nhiệt đới ở tây thái bình dương

A

typhoon

53
Q

thung lũng, chỗ hỏm hình thung lũng,

A

valley

54
Q

chế độ ăn thuần chay

A

veganism

55
Q

thực vật, cây cối, đời sống thực vật

A

vegetation

56
Q

nóng lên toàn cầu

A

global warming

57
Q

Khí thải

A

Exhaust fumes = Gas emissions

58
Q

Chất gây ô nhiễm không khí

A

Air pollutants

59
Q

Ô nhiễm nguồn nước / không khí

A

Water / air pollution

60
Q

Chất thải công nghiệp

A

Industrial waste

61
Q

Hệ sinh thái

A

Ecosystems

62
Q

Hoạt động con người

A

Human activities

63
Q

Các loài thủy sinh

A

Aquatic animal species

64
Q

Biến đổi khí hậu

A

Climate change

65
Q

Các loại bệnh hô hấp

A

Respiratory diseases

66
Q

Sự đốt cháy năng lượng hóa thạch

A

Fossil fuel combustion

67
Q

Việc đốt chất thải

A

Waste incineration

68
Q

Sự tiêu thụ năng lượng

A

Energy consumption

69
Q

Sự lạm dụng thuốc từ sâu và phân bón

A

Overuse of fertilizers and pesticides