business and money Flashcards

1
Q

nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có

A

affluent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dịch vụ sau bán hàng

A

after-sales service

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hàng năm, từng năm

A

annual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

niên khoản, tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, trợ cấp hằng năm

A

annuity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự cho phép, cấp phép

A

authorization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

liên tiếp, nối liền nhau

A

back-to-back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bảng cân đối kế toán

A

balance sheet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngân hàng

A

bank

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiền giấy do ngân hàng phát hành

A

banknote

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người chuyên săn lùng hàng hạ giá

A

bargain hunter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tiền thưởng, thêm vào

A

bonus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

công việc trí óc

A

brainwork

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khánh kiệt, túng quẫn, nghèo túng

A

broke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngân sách, ngân quỹ

A

budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tiền, tiền mặt

A

cash

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dòng tiền, các khoản tiền chi thu của doanh nghiệp

A

cash flow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

séc

A

chequeg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ười đòi, người yêu sách, thỉnh cầu nguyên đơn, đứng kiện

A

claimant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

điều khoản

A

clause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rõ ràng, dứt khoát

A

clear cut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gọi chào hàng, gọi không hẹn trước

A

cold call

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bản tin quảng cáo; (thuộc) buôn bán, thương mại

A

commercial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sự đồng lòng, nhất trí

A

consensus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

giá, chi phí; trị giá, phải trả, ước lượng

A

cost

25
Q

vật giả, vật giả mạo; giả mạo

A

counterfeit

26
Q

hoàn giá, đề nghị phản hồi lại đề xuất đầu

A

counteroffer

27
Q

phiếu giảm giá, mã giảm giá

A

coupon

28
Q

sự cho nợ, ghi nợ, tín dụng

A

credit

29
Q

thẻ tín dụng, thẻ mua chịu

A

credit card

30
Q

đang lưu hành

A

current

31
Q

cắt giảm chi phí, đốt cháy (giai đoạn), đi tắt

A

cut corners

32
Q

sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ

A

debit

33
Q

nợ, món nợ

A

debt

34
Q

thâm hụt, số tiền thiếu hụt (chi vượt thu)

A

deficit

35
Q

tiền ký quỹ, tiền đặt cọc; ký quỹ, đặt cọc

A

deposit

36
Q

sự phân bổ, phân phát

A

distribution

37
Q

không phải nộp thuế, miễn thuế

A

duty-free

38
Q

biển thủ, tham ô

A

embezzle

39
Q

sự đánh giá, ước lượng; đánh giá

A

estimate

40
Q

giá cao cắt cổ, quá đắt đòi hỏi quá mức

A

exorbitant

41
Q

bóp, nặn, moi

A

extort

42
Q

có khả năng thực hiện, khả thi

A

feasible

43
Q

tiền thù lao, tiền thưởng, lệ phí; trả thù lao, đóng phí

A

fee

44
Q

phản hồi, bình luận

A

feedback

45
Q

tài chính

A

finance

46
Q

tính linh hoạt, linh động

A

flexibility

47
Q

sự tịch thu tài sản để thế nợ

A

foreclosures

48
Q

căn cơ, tiết kiệm

A

frugal

49
Q

phép nghỉ, cho phép nghỉ

A

furlough

50
Q

bắt đầu hoặc duy trì làm một việc gì đó

A

get the ball rolling

51
Q

đối diện và hiểu ra một vấn đề nào đó

A

get to grips with

52
Q

sự bảo đảm; hứa chắc chắn, cam đoan

A

guarantee

53
Q

cháy túi, hết sạch tiền

A

hard-up

54
Q

trụ sở chính, tổng bộ

A

headquarters

55
Q

cái nhìn toàn cảnh về môi trường kinh doanh

A

helicopter view

56
Q

thu nhập

A

income

57
Q

thuế thu nhập, thuế trên lương bổng

A

income tax

58
Q

lợi tức, tiền lãi

A

interest

59
Q

không lãi suất

A

interest-free