Naruto Flashcards
1
Q
Crumble
A
Bể nát
2
Q
Assemble
A
Tập hợp
3
Q
Vandalise
A
Phá hoại
4
Q
Monument
A
Đài tưởng niệm
5
Q
Moron
A
Ngu ngốc
6
Q
Surpass
A
Vượt qua
7
Q
Arrange
A
Sắp xếp
8
Q
Perfume
A
Nước hoa
9
Q
Spread
A
Truyền bá
10
Q
Scroll
A
Cuộn giấy
11
Q
Prank
A
Chơi khăm
12
Q
Suffer
A
To experience physical or mental pain
13
Q
Compliment
A
Khen ngợi
14
Q
Revenge
A
Trả thù
15
Q
Assume
A
Giả định
16
Q
Clumsy
A
Hậu đậu
17
Q
ilussion
A
Ảo giác
18
Q
Lecture
A
Bài học
19
Q
Registration
A
Đăng ký
20
Q
Slender
A
Mảnh khảnh
21
Q
Brat
A
Thằng nhãi