Akatsuki Flashcards
1
Q
Sacrifice
A
Sự tế lễ, vật hy sinh, vật hiến tế
2
Q
Internal warfare
A
Chiến tranh nội bộ
3
Q
Conquer
A
Chinh phục
4
Q
Tragedy
A
Bi kịch
5
Q
Immortal
A
Bất tử
6
Q
Puppeteer
A
Người múa rối
7
Q
Assignment
A
Phân công
8
Q
Ambition
A
Tham vọng
9
Q
Junk
A
Rác rưởi
10
Q
Insist
A
Nhấn mạnh, khăng khăng
11
Q
Route
A
Tuyến đường
12
Q
Aware of
A
Nhận thức
13
Q
Pretty bold
A
Khá táo bạo
14
Q
Eternity
A
Vĩnh cửu
15
Q
Bounty
A
Tiền thưởng
16
Q
Pathetic
A
Đáng thương hại
17
Q
Pursuit
A
Theo đuổi
18
Q
Presumptuous
A
Tự phụ
19
Q
Rejoice
A
Hân hoan, vui vẻ
20
Q
Sneaking
A
Lén lút
21
Q
Surbordinate
A
Cấp dưới
22
Q
Crafty
A
Xảo trá
23
Q
Speak of
A
Nói về
24
Q
Examine
A
Nghiên cứu