N3 漢字 Flashcards
1
Q
広告
A
こうこく:quảng cáo
2
Q
利率
A
リリつ: lãi suất(ngân hàng)
3
Q
利益
A
りえき(n) lợi nhuận, lãi(kinh doanh)
4
Q
便利
A
ベンリ: tiện lợi
5
Q
利用
A
りよう: sử dụng
6
Q
割引
A
わりびき: giảm giá
7
Q
割合
A
わりあい: tỷ lệ
8
Q
割引
A
わりびき: giảm giá
9
Q
倍
A
ばい: sự gấp đôi
10
Q
値段=価格
A
ねだん=かかく: giá
11
Q
値上げ_値下げ
A
ネアゲーネサゲ:tăng giá-hạ giá
12
Q
価値
A
かち: giá trị
13
Q
商品
A
しょうひん: sản phẩm, hàng hoá
14
Q
商店:
A
しょうてん: cửa hàng chi nhánh
15
Q
本店
A
ホンテン: cửa hàng chính