N2漢字 Flashcards
0
Q
苦悩
A
くのう:khổ tâm, khổ não
1
Q
心臓
A
しんぞう:trái tim, tâm
2
Q
福
幸福/福祉
A
ふく
こうふく(hạnh phúc)/ふくし(phúc lợi)
3
Q
拝
拝見/拝借/参拝者
A
ハイ/おがーむ
はいけん(nhìn, xem)/はいしゃく(mượn)
さんぱいしゃ(thờ phụng,tôn sùng)
Lễ, lạy