N2 - new word ( mimikara ) Flashcards
1
Q
人生
A
じんせい ( Cuộc đời )
2
Q
人間
A
にんげん Con người
3
Q
祖先
A
そせん tổ tiên
4
Q
親戚
A
しんせき họ hàng, người thân
5
Q
夫婦
A
ふうふ vợ chồng
6
Q
長男
A
ちょうなん trưởng nam
7
Q
主人
A
しゅじん chủ nhân, chồng
8
Q
双子
A
ふたご song sinh, sinh đôi
9
Q
迷子
A
まいご trẻ lạc
10
Q
他人
A
たにん người lạ, người ngoài
11
Q
敵
A
てき đối thủ, kẻ thù
12
Q
味方
A
みかた đồng minh, người ủng hộ
13
Q
筆者
A
ひっしゃ tác giả
14
Q
寿命
A
じゅみょう tuổi thọ
15
Q
将来
A
しょうらい tương lai
16
Q
才能
A
さいのう tài năng, năng khiếu
17
Q
能力
A
のうりょく năng lực
18
Q
長所
A
ちょうしょ sở trường, ưu điểm
19
Q
個性
A
こせい cá tính, tính cách