N2 - new word ( mimikara ) Flashcards

1
Q

人生

A

じんせい ( Cuộc đời )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

人間

A

にんげん Con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

祖先

A

そせん tổ tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

親戚

A

しんせき họ hàng, người thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

夫婦

A

ふうふ vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

長男

A

ちょうなん trưởng nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

主人

A

しゅじん chủ nhân, chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

双子

A

ふたご song sinh, sinh đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

迷子

A

まいご trẻ lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

他人

A

たにん người lạ, người ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

てき đối thủ, kẻ thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

味方

A

みかた đồng minh, người ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

筆者

A

ひっしゃ tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

寿命

A

じゅみょう tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

将来

A

しょうらい tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

才能

A

さいのう tài năng, năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

能力

A

のうりょく năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

長所

A

ちょうしょ sở trường, ưu điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

個性

A

こせい cá tính, tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

遺伝

A

いでん di truyền

21
Q

睡眠

A

すいみん giấc ngủ

22
Q

食欲

A

しょくよく thèm ăn

23
Q

外食

A

がいしょく ăn ngoài

24
Q

家事

A

かじviệc nhà

25
Q

出産

A

しゅっさん sinh, đẻ

26
Q

介護

A

かいご chăm sóc

27
Q

共働き

A

ともばたらき cả 2 vợ chồng đều đi làm

28
Q

出勤

A

しゅっきん đi làm

29
Q

出世

A

しゅっせ thành đạt, thăng tiến

30
Q

地位

A

ちい địa vị

31
Q

受験

A

じゅけん dự thi

32
Q

専攻

A

せんこう chuyên ngành

33
Q

支度

A

したく chuẩn bị, sửa soạn

34
Q

全身

A

ぜんしん toàn thân

35
Q

服装

A

ふくそう quần áo trang phục

36
Q

A

れい cảm ơn

37
Q

お世辞

A

おせじ nịnh, ca tụng, khen

38
Q

話題

A

わだい chủ đề

39
Q

秘密

A

ひみつ bí mật

40
Q

尊敬

A

そんけい tôn kính, kính trọng

41
Q

謙そん

A

けんそん khiêm tốn

42
Q

期待

A

きたい mong chờ, kì vọng

43
Q

苦労

A

くろう khó khăn, vất vả

44
Q

意思・意志

A

いし mong muốn, ý chí, suy nghĩ

45
Q

感情

A

かんじょう cảm tình

46
Q

動作

A

どうき động tác

47
Q

まね

A

bắt chước

48
Q

しわ

A

nếp nhăn

49
Q

いいわけ

A

lí do, ngụy biện