MKT Research Flashcards

1
Q

Câu 1: Khái niệm, đặc điểm, vai trò của nghiên cứu Marketing?

A

Khái niệm: Quá trình thu thập, phân tích thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ để ra quyết định.

Đặc điểm:

    Ứng dụng, phát hiện quy luật.

    Cá thể hóa, con người là chủ thể và khách thể.

Vai trò:

    Cung cấp thông tin chính xác.

    Hỗ trợ chiến lược, dự báo xu hướng.

Ứng dụng:

Sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến, nghiên cứu thị trường.

Kiểu tổ chức:

Phòng nghiên cứu: Quy mô nhỏ, năng lực hạn chế.

Ban nghiên cứu: Quy mô lớn, chuyên sâu.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Câu 2: Các bước nghiên cứu Marketing

A

Xác định vấn đề.

Thiết kế dự án.

Thu thập thông tin.

Xử lý thông tin.

Báo cáo kết quả.

Triển khai.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Câu 3: Phân biệt thông tin thứ cấp và sơ cấp

A

Thứ cấp
Nguồn: Đã có sẵn
Chi phí: Thấp
Độ tin cậy: Không chắc chắn

Sơ cấp
Nguồn: Tự thu thập
Chi phí: Cao
Độ tin cậy: Kiểm soát được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Câu 4: Thông tin thứ cấp

A

Ưu điểm: Dễ tìm, rẻ, sẵn có.

Nhược điểm: Không phù hợp hoàn toàn.

Nguồn:

    Nội bộ: Báo cáo tài chính, nghiên cứu cũ.

    Bên ngoài: Sách báo, thống kê nhà nước.

Quy trình thu thập: 4 bước (Xác định → Tìm kiếm → Thu thập → Đánh giá).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Câu 5: Thông tin sơ cấp

A

Ưu điểm: Phù hợp, đáng tin.

Nhược điểm: Tốn kém, mất thời gian.

Phương pháp: Phỏng vấn, quan sát, thử nghiệm.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Câu 6: Thang đo lường

A

Thang cơ bản:

    Biểu danh (VD: Giới tính).

    Thứ tự (VD: Mức độ hài lòng).

khoảng cách: khoảng cách giữa các mức độ/ giá trị
		
tỷ lệ: thang đo cao nhất vd: cân nặng, chiều cao
	
	
	Thang điểm định tính:

 Cơ bản: nhiều lựa chọn, xếp hạng, so sánh theo  từng cặp
	 
	 Thang đặc thù: Likert, Stapel, đối nghịch.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Câu 7: Câu hỏi mở vs. đóng

A

Mở: Tự do trả lời, sáng tạo (VD: “Bạn nghĩ gì?”).

Đóng: Lựa chọn có sẵn (VD: "Có/Không").
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Câu 8: Yêu cầu thiết kế bảng hỏi

A

Ngôn ngữ rõ ràng, tránh câu đa nghĩa, hỏi cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Câu 9: Yêu cầu mẫu & sai số

A

Yêu cầu: Chính xác, phù hợp.

Sai số: Chọn mẫu không đại diện, thu thập sai.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Câu 10: Quy trình chọn mẫu

A

Xác định tổng thể.

Chọn phương pháp.

Lựa khung mẫu.

Chọn phần tử.

Xác định kích thước.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Câu 11: Xác định kích thước mẫu

A

Xác định sai số cho phép (E)
Chọn mức tin cậy (Z)
Ước tính độ lệch chuẩn (S)

Công thức: n = (Z.S/E)^2

Quy trình xử lý dữ liệu: Hiệu chỉnh → Mã hóa → Phân tích.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Câu 12: Phân tích dữ liệu

A

Các bước phân tích:

Hiệu chỉnh
Mã hóa
Phân tích dữ liệu
Giải thích dữ liệu

Phân tích dữ liệu:

Thống kê miêu tả: bảng tần suất, thống kê cơ bản
Phân tích biến số: đơn biến, hai biến, đa biến

Kỹ thuật xử lý:

Thủ công: đơn giản, dễ sai
Bằng máy: nhanh, chính xác, cần thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Câu 13: Báo cáo nghiên cứu

A

Yêu cầu: Rõ ràng, trực quan.

Kết cấu: Bìa, tóm tắt, nội dung chính, phụ lục.

Chuẩn bị báo cáo: Trình bày mạch lạc. Dùng biểu đồ, hình ảnh hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Câu 14: Thuyết trình báo cáo

A

Xác định người nghe và mục tiêu
Soạn nội dung, chuẩn bị kết luận chính
Lường trước câu hỏi, phân chia thời gian
Dùng phương tiện hỗ trợ trực quan
Truyền đạt rõ ràng, súc tích, lôi cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly