Meet Flashcards

1
Q

Do they live in Australia?

A

Họ sống ở Úc phải không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Difficult

A

Khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

My French is bad

A

Tiếng Pháp của tôi thì tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Her Korean is not bad

A

Tiếng Hàn của của ấy thì không tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Your French is good

A

Tiếng Pháp của bạn thì tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

We are not from Korea

A

Chúng tôi không đến từ Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

I do not speak Vietnamese

A

Tôi không nói Tiếng Việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Do you live in Korea ?

A

Bạn có sống ở Hàn Quốc không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Do you live in Korea ?

A

Bạn có sống ở Hàn Quốc không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Country

Do you live in this country?

A

Đất nước

Bạn sống ở đất nước này không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

I do not live in French

A

Tôi không sống ở Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

They do not speak French

A

Họ không nói tiếng Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Korea is a nice country

A

Hàn Quốc là một đất nước đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

She’s from this country

A

Cô ấy đến từ đất nước này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Spanish is not easy

A

Tiếng Tây Ban Nha thì không dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

French is a beautiful language

A

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đẹp

17
Q

France / French

A

Nước Pháp / tiếng Pháp, người Pháp

18
Q

I don’t need this

A

Tôi không cần cái này

19
Q

Address

A

Địa chỉ

20
Q

That is not my address

A

Đó không phải là địa chỉ của tôi

21
Q

I don’t have your address

A

Tôi không có địa chỉ của bạn

22
Q

Do you know his address ?

A

Bạn có biết địa chỉ của anh ấy không ?

23
Q

They don’t know our new address

A

Họ không biết địa chỉ mới của chúng tôi

24
Q

I don’t know their names

A

Tôi không biết tên của họ

25
Q

His name is Ben, and this is his car

A

Anh ấy tên là Ben và đây là chiếc xe ô tô của anh ấy

26
Q

I don’t understand your question

A

Tôi không hiểu câu hỏi của bạn

27
Q

This is her phone number and that is her address

A

Đây là số đt của cô ấy và đó là địa chỉ của cô ấy

28
Q

We speak a little Korean

A

Chúng tôi nói được một chút tiếng Hàn

29
Q

Do they have a new phone number ?

A

Họ có một số điện thoại mới phải không ?