Different Flashcards
1
Q
An old watch
A
1 chiếc đồng hồ đeo tay cũ
2
Q
So = very
A
Rất
3
Q
Lazy
A
Lười biếng
4
Q
Thinking
A
Tư duy, suy nghĩ
5
Q
After that
A
Sau đó
6
Q
Place
A
Địa điểm
7
Q
Head to = go to
A
Hướng tới, đi tới
8
Q
Sound good
A
Nghe hay đấy
9
Q
Give me
Give me half an hour
A
Đưa cho tôi
Cho tôi nửa tiếng
10
Q
To pick you up
A
Đón bạn
11
Q
Borrow
A
Vay, mượn
12
Q
Owe ( ô )
A
Con nợ, thiếu triệu
13
Q
Can i borrow some money?
A
Tôi có thể mượn một ít tiền đc không?
14
Q
The orther day
A
Ngày khác, ngày kia…
15
Q
Lend / lent / lent
A
Cho vay, cho mượn