Different Flashcards
An old watch
1 chiếc đồng hồ đeo tay cũ
So = very
Rất
Lazy
Lười biếng
Thinking
Tư duy, suy nghĩ
After that
Sau đó
Place
Địa điểm
Head to = go to
Hướng tới, đi tới
Sound good
Nghe hay đấy
Give me
Give me half an hour
Đưa cho tôi
Cho tôi nửa tiếng
To pick you up
Đón bạn
Borrow
Vay, mượn
Owe ( ô )
Con nợ, thiếu triệu
Can i borrow some money?
Tôi có thể mượn một ít tiền đc không?
The orther day
Ngày khác, ngày kia…
Lend / lent / lent
Cho vay, cho mượn
Run / ran out
Cạn kiệt, hết
Swear
Thề
I’ll pay you back
Tôi sẽ trả lại bạn
As soon as i get my paycheck
Ngay sâu khi tôi nhận được tiền lương của mình
Lent you = I let…borrow
Cho.. mượn
A lot of money already
Rất nhiều tiền rồi
Got to
Got to help
Phải
Phải giúp
I having a bad… ( Day, week, month, years )
Tôi có một…tồi tệ
A million ( miulizum)
Một triệu
Serious
Are you serious ?
Nghiêm trọng
Bạn nghiêm túc chứ ?
Gonna = going to
Sẽ
Another
I’ll lent you borrow another 400 thousand
Nữa
Tôi sẽ cho bạn vay thêm 400 nghìn nữa
Debt ( v )
Món nợ
As soon as possible
Sớm nhất có thể