MEDIA Flashcards

1
Q

MAKES INDIVIDUALS AND GOVERNMENTS MORE ACCOUNTABLE FOR THEIR ACTIONS

A

ĐỂ CÁ NHÂN VÀ CHÍNH PHỦ CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ HÀNH ĐỘNG CỦA MÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

MEDIA IS TIGHTLY CONTROLLED BY THE GOVERNMENT

A

TRUYỀN THÔNG ĐƯỢC KIỂM SOÁT CHẶT CHẼ BỞI CHÍNH PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A TOOL TO DISSEMINATE PROPAGANDA

A

LÀ CÔNG CỤ ĐỂ TUYÊN TRUYỀN TIN TỨC CHÍNH TRỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

USED TO MANIPULATE PUBLIC OPINION

A

DÙNG ĐỂ THAO TÚNG Ý KIẾN CỘNG ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

BIASED

A

THIÊN VỊ, NGHIÊNG VỀ 1 PHÍA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

MEDIA OUTLETS

A

CỔNG THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

PUBLICLY AVAILABLE INFORMATION SOURCES

A

NGUỒN THÔNG TIN CÔNG CỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

MUST NOT MAKE FALSE OR UNPROVEN ALLEGATIONS AGAINST ANOTHER PERSON

A

KHÔNG ĐƯỢC CÁO BUỘC BỪA BÃI NGƯỜI KHÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

USED TO HARASS OR BULLY OTHER PEOPLE

A

SỬ DỤNG ĐỂ GÂY RỐI HAY BẮT NẠT NGƯỜI KHÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

PEOPLE WHO HAVE A HIGH PUBLIC PROFILE

A

NGƯỜI CỦA CÔNG CHÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

DESENSITIZATION

A

VÔ CẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

PRIVATE INFORMATION

A

THÔNG TIN CÁ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

FACT-CHECK

A

KIỂM TRA THÔNG TIN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

DECEPTIVE ADVERTISING

A

QUẢNG CÁO BỊP BỢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

STREAM OF CONTENT

A

DÒNG NỘI DUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

MODERN MASS MEDIA

A

TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG HIỆN ĐẠI

17
Q

SPREAD INFORMATION ABOUT PUBLIC AFFAIRS

A

TRUYỀN BÁ THÔNG TIN VỀ CỘNG ĐỒNG

18
Q

TARGET AUDIENCE FOR ADVERTISING

A

ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG ĐỂ QUẢNG CÁO

19
Q

TOBE BOMBARDED WITH

A

BỊ KHỦNG BỐ VỚI CÁI GÌ ĐÓ

20
Q

PAID-FOR COMMERCIALS

A

QUẢNG CÁO TRẢ TIỀN

21
Q

TRENDING NEWS

A

TIN TỨC HOT

22
Q

NEWS COVERAGE

A

VIỆC ĐƯA TIN

23
Q

BECOME INFORMED

A

ĐƯỢC THÔNG BÁO TIN TỨC

24
Q

SCHOOL SHOOTINGS, TERRORIST ATTACKS, PLANE CRASHES

A

XẢ SÚNG TẠI TRƯỜNG HỌC, TẤN CÔNG KHỦNG BỐ, RƠI MÁY BAY

25
Q

HAVE LONG-LASTING PSYCHOLOGICAL REPERCUSSIONS

A

ĐỂ LẠI HẬU QUẢ TÂM LÝ LÂU DÀI

26
Q

CAUSE OVER-SENSITIZATION

A

GÂY RA VIỆC NHẠY CẢM QUẢ MỨC