EMPLOYMENT Flashcards
1
Q
MASS UNEMPLOYMENT
A
THẤT NGHIỆP DIỆN RỘNG
2
Q
POOR WORKING CONDITIONS
A
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC NGHÈO NÀN
3
Q
LACK OF SOCIAL PROTECTION
A
THIẾU BẢO TRỢ XÃ HỘI
4
Q
EXTENDED HOURS
A
GIỜ LÀM VIỆC KÉO DÀI
5
Q
TOBE FIRED WITHOUT NOTICE
A
BỊ ĐUỔI VIỆC KHÔNG LÝ DO
6
Q
DANGEROUS WORKING CONDITIONS
A
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC NGUY HIỂM
7
Q
WAGE GAPS
A
KHOẢNG CÁCH THU NHẬP
8
Q
SOCIAL INJUSTICE
A
SỰ BẤT CÔNG TRONG XÃ HỘI
9
Q
DISCRIMINATION
A
PHÂN BIỆT ĐỐI XỬ
10
Q
REMAIN EXCLUDED FROM THE JOB MARKET
A
KHÔNG CÓ VIỆC
11
Q
FUTURE EMPLOYER
A
NHÀ TUYỂN DỤNG TRONG TƯƠNG LAI
12
Q
INVOLUNTARY PART-TIMER
A
NGƯỜI LÀM VIỆC PART-TIME KHONG MONG MUỐN (BẮT BUỘC LÀM VÌ TÌNH THẾ, KHÔNG THỰC SỰ MUỐN LÀM)
13
Q
BRING CHILD LABOR TO AN END
A
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ LAO ĐỘNG LÀ TRẺ NHỎ
14
Q
RECESSION
A
SUY THOÁI
15
Q
TO BE LAID OFF
A
ĐUỔI VIỆC