EMPLOYMENT Flashcards

1
Q

MASS UNEMPLOYMENT

A

THẤT NGHIỆP DIỆN RỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

POOR WORKING CONDITIONS

A

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC NGHÈO NÀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

LACK OF SOCIAL PROTECTION

A

THIẾU BẢO TRỢ XÃ HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

EXTENDED HOURS

A

GIỜ LÀM VIỆC KÉO DÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

TOBE FIRED WITHOUT NOTICE

A

BỊ ĐUỔI VIỆC KHÔNG LÝ DO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

DANGEROUS WORKING CONDITIONS

A

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC NGUY HIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

WAGE GAPS

A

KHOẢNG CÁCH THU NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

SOCIAL INJUSTICE

A

SỰ BẤT CÔNG TRONG XÃ HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

DISCRIMINATION

A

PHÂN BIỆT ĐỐI XỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

REMAIN EXCLUDED FROM THE JOB MARKET

A

KHÔNG CÓ VIỆC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

FUTURE EMPLOYER

A

NHÀ TUYỂN DỤNG TRONG TƯƠNG LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

INVOLUNTARY PART-TIMER

A

NGƯỜI LÀM VIỆC PART-TIME KHONG MONG MUỐN (BẮT BUỘC LÀM VÌ TÌNH THẾ, KHÔNG THỰC SỰ MUỐN LÀM)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

BRING CHILD LABOR TO AN END

A

GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ LAO ĐỘNG LÀ TRẺ NHỎ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

RECESSION

A

SUY THOÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

TO BE LAID OFF

A

ĐUỔI VIỆC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

DEMAND DEFICIT UNEMPLOYMENT

A

THẤT NGHIỆP DO THIẾU NHU CẦU VIỆC LÀM TRONG THỊ TRƯỜNG

17
Q

AUTOMATION DISPLACES THE NEED FOR HUMAN LABOR

A

TỰ ĐỘNG HOÁ LÀM MẤT ĐI NHU CẦU SỨC NGƯỜI

18
Q

CAUSED STRAINED FAMILY RELATIONSHIP

A

GÂY RA CĂNG THẮNG TRONG MQH GIA ĐÌNH

19
Q

UNABLE TO ACHIEVE CAREER GOALS

A

KHÔNG ĐẠT ĐƯỢC NHỮNG MỤC TIÊU SỰ NGHIỆP

20
Q

STRUCTURAL UNEMPLOYMENT

A

THẤT NGHIỆP DO KHÔNG ĐỦ KỸ NĂNG

21
Q

LACK OF VOCATION SKILLS

A

THIẾU KỸ NĂNG LÀM NGHỀ

22
Q

LOW EDUCATIONAL LEVELS

A

MỨC ĐỘ GIÁO DỤC THẤP

23
Q

LEGAL COMPLEXITIES

A

VẤN ĐỀ VỀ LUẬT PHÁP (THẤT NGHIỆP DO NHỮNG KHÓ KHĂN LIÊN QUAN ĐẾN LUẬT)

24
Q

HOMELESSNESS

A

VIỆC VÔ GIA CƯ

25
Q

HOUSING STRESS

A

CĂNG THẲNG GIA ĐÌNH

26
Q

EROSION OF CONFIDENCE

A

DẦN MẤT ĐI SỰ TỰ TIN

27
Q

PEOPLE WITH UNSKILLED OCCUPATIONAL BACKGROUND

A

NGƯỜI KHÔNG CÓ KỸ NĂNG TRONG CÔNG VIỆC

28
Q

EQUIP SBD WITH = PROVIDE SBD WITH

A

CUNG CẤP/TRANG BỊ CHO AI CÁI GÌ

29
Q

HANDS-ON/PRATICAL EXPERIENCE

A

KINH NGHIỆM THỰC TẾ

30
Q

REACH A SECURE FUTURE

A

ĐẠT ĐẾN MỘT TƯƠNG LAI BỀN VỮNG

31
Q

MEET THE REQUIREMENTS

A

ĐỦ ĐIỀU KIỆN