Math Jargons Flashcards
1
Q
Curvature
A
Độ cong
2
Q
Tangent
A
Tiếp tuyến
3
Q
Slope
A
Hệ số
4
Q
Boundary point
A
Where F(x)=G(x), F’(x)=G’(x) =>x is a boundary point
5
Q
Extrema
A
Cực trị
6
Q
Inflection point
A
Điểm uốn
7
Q
Saddle point
A
Inflection point but perpendicular to Ox
8
Q
Asymtote
A
Đường tiệm cận, asymptotisch
9
Q
parameter
A
thông số
10
Q
axially symmetric
A
đối xứng trục
11
Q
interval
A
khoảng
12
Q
Polynomial
A
đa thức
13
Q
oblique asymptote
A
tiệm cận ngang
14
Q
Trigonometric
A
lượng giác
15
Q
quadrants
A
góc phần tư