General Words Flashcards
1
Q
supplant
A
thay đổi, ersetzen
2
Q
Explicit
A
Rõ ràng, explizit
3
Q
haptic
A
xúc giác, haptisch
4
Q
tìm về
A
fetch
5
Q
ngầm
A
latent
6
Q
ẩn dụ
A
metaphor
7
Q
cảnh giác, thận trọng
A
wary
8
Q
Deviation
A
Sự sai lệch, lệch lạc, Abweichung
9
Q
Thuật ngữ
A
terminology
10
Q
Sự hưởng trước
A
Anticipation
11
Q
Aversion
A
Sự căm ghét, ác cảm
12
Q
Pivotal
A
Quan trọng
13
Q
Yield (v)
A
Bày ra
14
Q
Yield (n)
A
Sản phẩm, năng suất
15
Q
stance
A
tư thế, thế đứng
16
Q
swindle
A
lừa đảo
17
Q
conclave
A
a secret meeting
18
Q
intact
A
nguyên vẹn
19
Q
bounded
A
bị ngăn chặn
20
Q
Prestige
A
Sự uy tín
21
Q
Pare
A
Cut
22
Q
Valve
A
Van
23
Q
Computation
A
Sự tính toán
24
Q
Jitter
A
Lo sợ
25
Q
Detriment
A
Sự gây hại
26
Q
Vice
A
Thói xấu