Mango vocabulary Flashcards
1
Q
bank
A
ngân hàng
2
Q
museum
A
viện bảo tàng
3
Q
university
A
trường đại học
4
Q
hospital
A
bệnh viện
5
Q
grocery store
A
cửa hàng tạp hóa
6
Q
clothing store
A
cửa hàng quần áo
7
Q
hotel
A
khách sạn
8
Q
restaurant
A
nhà hàng
9
Q
airport
A
sân bay
10
Q
embassy
A
đại sứ quán
11
Q
pharmacy
A
nhà thuốc
12
Q
market
A
chợ
13
Q
one
A
một
14
Q
two
A
hai
15
Q
three
A
ba
16
Q
four
A
bốn
17
Q
five
A
năm