Mango vocabulary Flashcards
1
Q
bank
A
ngân hàng
2
Q
museum
A
viện bảo tàng
3
Q
university
A
trường đại học
4
Q
hospital
A
bệnh viện
5
Q
grocery store
A
cửa hàng tạp hóa
6
Q
clothing store
A
cửa hàng quần áo
7
Q
hotel
A
khách sạn
8
Q
restaurant
A
nhà hàng
9
Q
airport
A
sân bay
10
Q
embassy
A
đại sứ quán
11
Q
pharmacy
A
nhà thuốc
12
Q
market
A
chợ
13
Q
one
A
một
14
Q
two
A
hai
15
Q
three
A
ba
16
Q
four
A
bốn
17
Q
five
A
năm
18
Q
six
A
sáu
19
Q
seven
A
bảy
20
Q
eight
A
tám
21
Q
nine
A
chín
22
Q
ten
A
mười
23
Q
hundred
A
trăm
24
Q
thousand
A
ngàn
25
Q
million
A
triệu
26
Q
and (objects)
A
và
27
Q
dinner
A
bữa tối
28
Q
anything else
A
gì nữa
29
Q
sugar
A
đường
30
Q
black coffee
A
cà phê đen
31
Q
scallions
A
hành
32
Q
spicy
A
cay
33
Q
delicious
A
ngon
34
Q
Post office
A
Bưu điện
35
Q
To visit
A
Thăm
36
Q
To wait
A
Chờ
37
Q
Train
A
Xe lửa
38
Q
Motorbike taxi
A
Xe ôm
39
Q
To pay
A
Trả
40
Q
Only
A
Thôi
41
Q
Credit card
A
Thẻ tín dụng
42
Q
Cash
A
Tiền mặt
43
Q
Check
A
Ngân phiếu