Lesson 3 Flashcards
1
Q
employee
A
nhân viên
2
Q
company
A
công ty
3
Q
to come/to arrive
A
tới
4
Q
to pick up
A
dón
5
Q
outside
A
ngoài kia
6
Q
over there
A
kìa
7
Q
vehicle
A
xe đang
8
Q
to invite (formal)
A
mời
9
Q
to go up
A
lên
10
Q
to be at/to live at
A
ỏ
11
Q
in the past (2 answers)
A
hồi xưa, hồi đó
12
Q
with (eg., with you)
A
với
13
Q
to work
A
làm
14
Q
together
A
chung
15
Q
year
A
năm
16
Q
ago
A
trước
17
Q
lately/recently
A
dạo này
18
Q
now
A
bây giờ