man - made Flashcards
To be dug out of the ground
Được đào lên khỏi mặt đất
example: In the first stage of the process, clay is dug out of the ground.
To be place onto a metal grid
Được đặt lên một vỉ kim loại
To be put through a roller
Được đưa qua băng chuyền
To break it into small chunks:
Đập thành những mảnh nhỏ
To be mixed with…
Được trộn với
To be either put in a mould or cut by the wire cutter
Hoặc đưa vào một cái khuôn hoặc cắt bởi máy cắt
Well - shape ( adj)
Có hình dáng đẹp
To be laid in a drying oven
được đặt vào một cái lò nung
To be them heat in a kiln
Được đun nóng trong một cái buồng
Moderate temperature
Nhiệt độ vừa phải
To be cooled
Được làm nguội
To be packaged
Được đóng gói
To be transported to …/ to be delivered to…:
Được vận chuyển tới
To be picked by hand
Được hái bằng tay
To be dried in the sun
Được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
To be sold to
Được bán cho
To be harvested
Được thu hoạch