Major Flashcards

1
Q

Major

A

ngành học hoặc sinh viên học ngành đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Get the hang of sth

A

Nắm bắt cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

transferable

A

có thể chuyển nhượng được hoặc có thể di rời được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lucrative

A

có lợi, sinh lời, có thể kiếm ra nhiều tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

leave a little to be desired

A

chưa được xuất sắc cho lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

up to par

A

đạt tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

entry-level job

A

công việc ở cấp thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tenacious

A

ngoan cường, kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

migration

A

sự di trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

worrisome

A

gây ra lo lắng, phiền muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

staffing needs

A

nhu cầu về nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gravitate

A

hướng sự chú ý về (+ to hoặc + toward)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

home grown product

A

local product

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

media campaign

A

advertising campaign

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

relentless effort

A

nỗ lực không ngừng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

approach

A

phương pháp, cách tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

extensive selection of items

A

nhiều sự lựa chọn về các mặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

scepticism

A

(n) thái độ hoài nghi = negative attitude

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

depot

A

(n) = storage = kho chứa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

various

A

đa dạng, khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

venue

A

(n) = site = địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ruin

A

remains = tàn tích, những gì con sót lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

incorporation

A

(n) sự sát nhập , hợp nhất = embedding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

embbed

A

sát nhập (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Versatile

A

linh hoạt (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

sacrifice

A

(n) từ bỏ, hi sinh cái gì đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

abandon

A

(v) từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

principle

A

(n) = conviction : nguyên tắc, niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

conviction

A

(n) niềm tin = principle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

school campus

A

the site of school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

manufacturing plants

A

(n) = factory : nhà máy sane xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

apathetic

A

(adj) thờ ơ , hững hờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

proactive

A

(adj) chủ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

inhabitants

A

(n) cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

colleagues

A

(n) đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

mutual

A

(adj) có liên quan giữa hai hoặc nhiều người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

polliante

A

(v) thụ phấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

creature

A

(n) sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

welfare

A

(n) phúc lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

well-being (n)

A

hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

massive

A

(adj) to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

inherit

A

(v) thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

trait

A

(n) nét tiêu biểu, đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

preadtor

A

(n) người đi săn, thú đi săn, sát thủ, người lợi dụng người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

relieve

A

(v) giảm bớt, làm dịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

alert

A

(adj) cảnh giác, báo động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

distinction

A

(n) sự khác biệt, tương phản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

prior

A

trước, ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

postulate

A

(n) giả thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

misleading

A

(adj) : làm gây nhiễu, lệch lạc, hiểu lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

seniors

A

người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

handle

A

xử lý (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

restriction

A

(n) sự hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

wipe out

A

xóa sở hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

CV

A

curriculumn vitae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Seek employment

A

job hunting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

undergo

A

experience : chịu đựng, trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

strive for

A

make an effort : phấn đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

commerce

A

thương mại (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Take issue with

A

disagreee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

acess

A

tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

mess up

A

screw up : làm hỏng việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

fragile

A

breakable : làm hỏng hóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

consult

A

(v) tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

segment

A

(n) đoạn , khúc (v) phân đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

confined

A

bị hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

reowned

A

nổi tiếng được biết đến nhiều (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

threat

A

mối đe dọa, nỗi sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

innate

A

(adj) bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

acquire

A

(v) thu được , có được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

cognitive

A

(adj) nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

appropriate

A

(adj) thích hợp, phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

obsecured

A

bị che khuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

distinct

A

khác biệt, rõ rệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

inspired

A

(adj) : được truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

beyond … ‘s control

A

ngoài tầm kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

diminished

A

(adj) giảm sút, sụt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

allocate

A

(v) phẩn phối, phân phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

pension

A

lương hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Thereby

A

do đó, bởi vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

forced

A

bị ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

feast

A

(n) bữa tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

bush meat

A

thịt động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Widespread damage

A

thiệt hại lan rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

shares

A

cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

clarity

A

(n) sự minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

willing

A

(adj) sẵn lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

universal

A

(adj) phổ biến, toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Chaos

A

(n) hỗn loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

Intersubstituable

A

có thể thay thế lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

Bewildering

A

(adj) hỗn độn, làm bối rối
The array of options available for choosing a new phone can be bewildering

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Array

A

mảng, loạt, dãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

Undisputed

A

KHông bàn cãi, không tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

NIche

A

(adj) vị trí đặc biệt, môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

Occupy

A

(v) chiếm giữ, chiếm lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

Terestrial

A

(adj) thuộc bề trái đất, trên mặt đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

Domain

A

(n) miền, lãnh thổ, khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

Potential

A

tiềm năng, tiềm lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

Discrete

A

(adj) riêng biệt, rời rạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

Spontenously

A

(adj) tự phát, tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

Sake

A

(n) mục đích, lợi ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

Scale

A

(n) tỷ lệ, quy mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

Dichotomy

A

(n) Sự phân chia thành 2 phần, riêng rẽ
The dichotomy of good versus evil is often explored in fantasy novels and films

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

Consensus

A

(n) sự đồng thuân j, đồng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

Withdrew

A

rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

turn over

A

(n) doanh số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

Morale

A

(n) tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

Entirely

A

(adj) toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

Chase

A

(n ) = hunting (v) = hunt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

Onwards

A

(adv) trở đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

captive

A

(adj) bị cầm tù (n) tù nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

Prove

A

(v) chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

Impractical

A

(adj) thiếu thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

Cultivation

A

(n) canh tác, trồng trọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

Plantation

A

(n) đồn điền, khu vực rộng lớn để trồng cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

Justification

A

(n) sự biện minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

criteria

A

(n) tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

Regulation

A

(n) quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Refrigerated

A

(adj) làm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Assessment

A

(n) đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Fern

A

(n) cây dương xỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Incorporated

A

(adj) kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Throughout

A

(adj) khắp nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

Finance

A

(v) tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Appeal

A

(n) yêu cầu, khẩn cầu (n) sự bắt mắt, yêu thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Broad

A

(adj) rộng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Immigrant

A

(adj) : nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

amenities

A

(n) tiện nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Harbour

A

(n) hải cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

absent from

A

thiếu hụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

excavation

A

(n) moi đào lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

excessive

A

(adj) quá đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

expense

A

(n) chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Pursuit

A

(n) = hunting = chasing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

avid

A

(adj) đam mê hoặc nhiệt tình với một hoạt động nào đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

occurence

A

evidence : bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Prey species

A

con mồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Foresee

A

predict : dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Vital

A

benefit : có lợi cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

Transparency

A

honest and open : minh bạch và rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

Noun + concencus

A

quan tâm về noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

adjust

A

căn chỉnh, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

Denial

A

từ chối, phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

Eradicate

A

xóa bỏ, tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

Circumstance

A

điều kiện , hoàn cảnh, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

Routes

A

con đường, tuyến đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Cove

A

vịnh nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

Coastline

A

đường bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Slave

A

nộ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Vesel

A

tàu thủy, công cụ vận chuyển đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Relatively

A

tượng đài, có mối quan hệ với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Fundamentally

A

về cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

Guildliness

A

hướng dẫn, quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Precription

A

quy định, giấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Constant

A

cố định , không thay đổi

155
Q

extreme

A

cực đoan, nghiêm trọng

156
Q

Distrust

A

hoài nghi

157
Q

Frequent

A

thường xuyên

158
Q

exposure

A

tiếp xúc hoặc phơi bày

159
Q

dubious

A

đáng ngờ, mơ hồ

160
Q

attempt

A

cố gắng làm gì

161
Q

elementary school

A

trường tiểu học

162
Q

exaggerated

A

phóng đại , làm quá lên

163
Q

stitching

A

may mặc

164
Q

weapons

A

vũ khí

165
Q

give a speech

A

phát biểu

166
Q

ditches

A

đường mương

167
Q

persuade

A

thuyết phục

168
Q

workload

A

lượng công việc phải hoàn thành

169
Q

hence

A

thus : do đó

170
Q

non expert

A

không phải là chuyên gia

171
Q

virtually

A

về cơ bản

172
Q

indistinguishable

A

không thể phân biệt được

173
Q

revealing

A

tiết lộ, làm lộ ra

174
Q

persuading

A

thuyết phục

175
Q

vary

A

thay đổi, khác biệt

176
Q

attained

A

đạt đưuọc , thư được

177
Q

aesthetically

A

về mặt thẩm mỹ, về mặt nghệ thuật

178
Q

inferior

A

kém hơn, thấp kém

179
Q

supersede

A

thay thế

180
Q

undermines

A

làm suy yếu, phá hoại

181
Q

deterioration

A

sự thoái hóa , xuống cấp

182
Q

striking

A

ấn tượng , nổi bật

183
Q

exhibit

A

trưng bày

184
Q

resembles

A

giống như

185
Q

compose

A

sáng tác hoặc là sắp xếp hoặc làm cho mình bĩnh tĩnh

186
Q

beforehand

A

trước đó

187
Q

outraged

A

phẫn nộ

188
Q

replicas

A

bản sao

189
Q

blasted

A

bị nổ tung

190
Q

delibrately

A

cố ý

191
Q

vague

A

mơ hồ

192
Q

fooled

A

bị lừa

193
Q

milenia

A

hàng ngàng năm

194
Q

eerie

A

cảm giác kỳ lạ , đáng sợ

195
Q

prestigious

A

uy tín

196
Q

threshold

A

lối vào, điểm bắt đâu

197
Q

infectious

A

lây nhiễm (adj)

198
Q

cure

A

chữa khỏi

199
Q

dotted

A

chấm nhỏ

200
Q

negotiated

A

thương lượng

201
Q

candidates

A

ứng viên

202
Q

doubt

A

nghi ngờ, không chắc chắn

203
Q

cosmetic

A

mỹ phẩm

204
Q

ingested

A

ăn phải, nuốt phải

205
Q

cost a fortune

A

rất tốn kém

206
Q

take precedence over

A

được ưu tiên làm gì

207
Q

gender stereo types

A

định kiến về giới

208
Q

impose

A

áp đặt

209
Q

skull

A

xương sọ

210
Q

race

A

chủng tộc

211
Q

washed

A

bị cuốn theo dòng nước

212
Q

articulate

A

truyền đạt thông tin một cách ràng, mạch lạc

213
Q

generalize

A

khái quát >< detailed = aritculate : rõ ràng, chi tiết

214
Q

professionalization

A

to be good at : trở nên chuyên nghiệp, tốt hơn ở cái gì

215
Q

i kid you not

A

tôi khoogn đùa đâu ==> vô cùng chắc chắn

216
Q

bottles content

A

những gì có trong cái chai đó

217
Q

general assumption

A

common belief

218
Q

food stock

A

nguồn thực phẩm dự trữ

219
Q

smash

A

đập vỡ

220
Q

rows and rows

A

có nhiều

221
Q

relate

A

liên hệ tới

222
Q

whether

A

liệu rằng, có hay không

223
Q

regarding

A

liên quan đến

224
Q

aspect

A

khía cạnh

225
Q

pursue

A

theo đuổi, nỗ lực để đạt được

226
Q

backfires

A

kế hoạch thất bại

227
Q

descended into

A

rơi vào một tình trạng

228
Q

make a rational determination

A

đưa ra quyết định là

229
Q

command

A

chỉ huy (v)

230
Q

initial

A

ban đầu

231
Q

reluctance

A

sự miễn cưỡng

232
Q

beyond

A

vượt qua, nằm ngoài

233
Q

crying over spilled milk

A

lãng phí thời gian và năng lượng vào việc tiếc nuối những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi được

234
Q

one of the crowd

A

hòa mình vào đám đông

235
Q

embark on

A

bắt đầu một cái gì đấy hoặc dấn thân vào

236
Q

contemporary

A

đương đại, hiện đại

237
Q

across the road from

A

bên kia đường của cái gì đấy

238
Q

leads off

A

dẫn ra ngoài cái gì đấy

239
Q

small winding road turning off

A

con đường nhỏ uốn éo dẫn sang hướng khác

240
Q

turn out

A

sản xuất

241
Q

incorporates

A

tích hợp

242
Q

blends of

A

sự pha trộn các yêu tố

243
Q

foutain

A

đài phun nước

244
Q

merits

A

đồng nghĩa với benefit

245
Q

Transboundary

A

xuyên quốc gia (adj)

246
Q

joint

A

(adj) chung

247
Q

reciprocal support

A

giúp đỡ lẫn nhau (noun)

248
Q

mutual assiatance

A

giúp đỡ lẫn nhau

249
Q

international cargo transport.

A

vận chuyển hàng hóa quốc tế

250
Q

put in a very strong position

A

favoured : đặt ở vị trí ưu tiên hơn = yêu thích

251
Q

gamble

A

= risk : một hành động rủi ro, quyết định mạo hiểm hoặc cá cược

252
Q

oblivious to

A

= ignorant to : không có nhận thức về cái gì

253
Q

ignorant to

A

không có nhận thức về cái j đấy = oblivious to

254
Q

forgeable

A

có thể bị làm giả

255
Q

unforgeable

A

không thể bị làm giả

256
Q

hesitate

A

do dự

257
Q

misleading

A

hiểu nhầm

258
Q

casual

A

không chính thức

259
Q

go off

A

rời khỏi nhóm

260
Q

look at

A

analyse : phân tích, xem xét

261
Q

investigate

A

nghiên cứu

262
Q

vital

A

essential : quan trọng

263
Q

adjust

A

thay đổi

264
Q

so subtle as to pass more or less unnoticed

A

attracted a lot of attention

265
Q

involvement

A

sự tham gia, liên quan

266
Q

eradicate

A

diệt trừ hoàn toàn

267
Q

culprits

A

người làm điều xấu (vd pirates)

268
Q

prescription drugs

A

đơn thuốc từ bác sĩ

269
Q

regulatory

A

liên quan đến luật lệ

270
Q

deceiving

A

lừa dối thông tin (misinformation)

271
Q

opposed

A

bị phản đối

272
Q

exagerrated

A

cường điệu

273
Q

right angle bend

A

đoạn vuông góc

274
Q

wire

A

dây dẫn

275
Q

can be achieved optimally

A

có thể đạt được một cách tối ưu, dùng trong writting task 2

276
Q

episodes

A

sự kiện quan trọng trong truyện

277
Q

evolve

A

phát triển

278
Q

oral traditions

A

truyền miệng

279
Q

forced … to

A

buộc ai đấy làm gì

280
Q

sketches

A

bản phác thảo

281
Q

complied with

A

thuẩn thủ hoặc theo đúng cái gì đấy (trong bài đọc là theo đúng lời ông bố)

282
Q

gruesome

A

ghê rợn, kinh khủng

283
Q

factual

A

thực tế

284
Q

basis

A

cơ sở

285
Q

reputation

A

danh tiếng, uy tín

286
Q

journalist

A

nhà báo

287
Q

boundary

A

ranh giới

288
Q

disposed

A

được xử lý

289
Q

irrespinsibly

A

vô trách nhiệm

290
Q

dump

A

vứt bỏ

291
Q

i do you a favor

A

tôi sẽ giúp bạn

292
Q

textile

A

vải, chất liệt dệt

293
Q

a low student-to-teacher ratio

A

tỷ lệ học sinh trên giáo viên thấp

294
Q

limited class enrollment

A

số lượng học sinh ít

295
Q

a modest class size

A

số lượng học sinh trong lớp vừa phải

296
Q

experience a lapse in concentration

A

mất tập trung

297
Q

scrutinize each element

A

xem xét kỹ từng yếu tố

298
Q

be attentive to

A

chú ý, quan tâm đến

299
Q

acquire knowledge

A

tiếp thu kiến thức

300
Q

wardens

A

người quản lý , người giám sát

301
Q

rinsed… off

A

rửa sạch một cái gì đấy

302
Q

wash off

A

rửa sạch

303
Q

cylinder (nhớ check cách đọc)

A

xi lanh

304
Q

along with

A

cùng với hoặc kèm theo

305
Q

ignorance

A

sự thiếu hiểu biết

306
Q

ignores

A

phớt lờ, bỏ qua

307
Q

ordinary

A

bình thường

308
Q

fuel

A

nhiên liệu

309
Q

charcoal

A

than củi

310
Q

precise

A

chính xác

311
Q

prevalent

A

phổ biến

312
Q

pervasive

A

lan rộng

313
Q

agreement

A

sự đồng tình

314
Q

outlive

A

sống lâu hơn

315
Q

cells

A

tế bào

316
Q

symbiotic relationship

A

quan hệ cộng sinho

317
Q

obsession

A

excesive focus : tập trung quá mức vào cái gì đấy

318
Q

hygiene

A

quy tắc liên quan đến sự sạch sẽ

319
Q

keep the more dangerous germs at aby

A

ngăn chặn các vi khuẩn khong xâm hại

320
Q

exposure

A

tiếp xúc

321
Q

extent

A

quy mô

322
Q

modesty

A

humility : khiêm tốn, khiêm nhường

323
Q

take into account

A

xem xét, đánh giá

324
Q

broad

A

rộng, bao quát

325
Q

objectivity

A

tính khách quan

326
Q

third - party perspective

A

góc nhìn thứ ba

327
Q

imparitiality

A

khách quan

328
Q

assigned

A

được phân công, được chỉ định

329
Q

suffer from

A

chịu đựng

330
Q

within

A

bên trong

331
Q

burial

A

chôn cất

332
Q

definite (adj)

A

rõ ràng, chắc chắn

333
Q

archetype

A

bản mẫu

334
Q

occupied

A

được chiếm giữ, được sử dụng

335
Q

possessions

A

tài sản

336
Q

overlooked

A

bị bỏ qua, không được chú ý đến

337
Q

resentful

A

phẫn nộ

338
Q

musical apparatus

A

musical instrument

339
Q

therapy

A

phương pháp điều trị

340
Q

well-being

A

hạnh phúc

341
Q

inspiration

A

truyền cảm hứng

342
Q

patience

A

sự kiên nhẫn

343
Q

diminishing

A

giảm bớt cái gì đấy

344
Q

comprehend

A

nắm bắt

345
Q
A
345
Q
A
345
Q
A
346
Q

thorough

A

toàn diện

347
Q

rectify

A

sửa lỗi

348
Q

justify

A

cung cấp

349
Q

incidents

A

sự cố

350
Q

polarized

A

phân cực

351
Q

land fill

A

bãi rác

352
Q

skeptical

A

hoài nghi

353
Q

promotional activities

A

các hoạt động tiếp thị

354
Q

fraud

A

lừa đảo

355
Q

pests

A

côn trùng gây bệnh

356
Q

prioritise

A

ưu tiên

357
Q

bankrupts

A

bị phá sản

358
Q

tidal pattern

A

thủy triều

359
Q

benign

A

good

360
Q

the optimum moment

A

thời điểm hợp lý

361
Q

dissolve

A

hòa tan

362
Q

soluble

A

khả năng hòa tan

363
Q

mourning

A

đau buồn khi mất đi cái gì

364
Q

conserve

A

bảo tồn duy trì

365
Q

lay people

A

ordianry people

366
Q

loner

A

một mình

367
Q

ramification

A

hậu quả

368
Q

phased out

A

giảm dần theo từng guao đoạn

369
Q

financial capital

A

vốn

370
Q

appeal

A

thu hút, hấp dẫn

371
Q

initial (adj)

A

giai đoạn đầu tiên

372
Q

so on

A

tiếp tục theo đó

373
Q

capable of

A

tiềm năng của một người

374
Q

aptitude

A

khả năng

375
Q

flourish

A

phát triển

376
Q

haul

A

kéo, vận chuyển

377
Q

advanced

A

tiên tiến, nâng cao

378
Q

scholars

A

experts

379
Q

consensus

A

agree

380
Q

restriction

A

limitation

381
Q

cooperative spirit

A

tinh thần hợp tác

382
Q

act in our best interest

A

hành động mang lại lợi ích tốt nhất = act well for
The lawyer is expected to act in the best interest of their client during legal proceedings.

383
Q

keep a neat

A

duy trì sự sắp xếp

384
Q

renovation

A

redesigned