addition Flashcards
corrupt
hư hỏng
nomads
dân du mục
academic circle
giới học thuật
publicity
sự quảng bá cho công chúng
capable of
có khả năng làm gì
withstanding
chịu đựng, chống lại điều gì đó
detrimental
ảnh hưởng tiêu cực (adj)
coat
bọc
accomodate
cung cấp không gian
ascend
tăng lên
predominantly opt
chủ yếu chọn, thường chọn
modest increase
tăng nhẹ
tighten
thắt chặt hơn
procedure
quy trình , thủ tục
interpret
giải thích
anticipation of
dự đoán về, mong chờ
burstling metropolis
thành phố lớn sôi động
reservation
đặt chỗ trước
gold mine
mỏ vàng
weave (v) - woven (n) - weavable (adj) - weaver (n)
dệt - máy dệt - có thể dệt - người dệt
sew - sewn - sewer
may
preside (v) - president - presidency (n) : - presidential
điều hành, chức vụ
recruit (v) - recruiter - recruitment
tuyển dụng, người đưcọ tuyển dụng - quá trình tuyển dụng
brief - briefness
ngắn gọn
propose - proposal - proposition
đề xuất
mercy (v) - merciful - merciless - mercilessness
lòng thương xót
ill- inform (v)
không chính xác
exemplify (V) - example - examplar - exemplary - exemplification
minh họa
deceit (n) - sự lừa dối - deceitful (adj) - deceiver (n) - deceive
lừa dối
deliberately (adv) - deliberate (adj) - deliberation (n) - deliberative (adj) - deliberateness (n)
có chủ đích
accuse (v)
buộc tội