addition Flashcards
1
Q
corrupt
A
hư hỏng
2
Q
nomads
A
dân du mục
3
Q
academic circle
A
giới học thuật
4
Q
publicity
A
sự quảng bá cho công chúng
5
Q
capable of
A
có khả năng làm gì
6
Q
withstanding
A
chịu đựng, chống lại điều gì đó
7
Q
detrimental
A
ảnh hưởng tiêu cực (adj)
8
Q
coat
A
bọc
9
Q
accomodate
A
cung cấp không gian
10
Q
ascend
A
tăng lên
11
Q
predominantly opt
A
chủ yếu chọn, thường chọn
12
Q
modest increase
A
tăng nhẹ
13
Q
tighten
A
thắt chặt hơn
14
Q
procedure
A
quy trình , thủ tục
15
Q
interpret
A
giải thích