Ls2 Flashcards
数字
すうじ
Chữ số
奇数
きすう
Số lẻ
偶数
ぐうすう
Số chẵn
仲間
なかま
Bạn bè
死
し
Cái chết
嫌う
きらう
Ghét
異なる
ことなる
Khác nhau
こだわる
Chú trọng
(例に~)とる
Lấy ví dụ
数~(~千万)
すう~
Vài~
値段がつく
ねだんがつく
Có giá
抽選
ちゅうせん
Bốc thăm
抽選に当たる
ちゅうせんにあたる
Trúng
手数料
てすうりょう
Lệ phí
プレート
Biển số
休日
きゅうじつ
Ngày nghỉ
計画
けいかく
Kế hoạch
暖冬
だんとう
Mùa đông ấm
服装
ふくそう
Trang phục
うわさ
Lời đồn
監督
かんとく
Đạo diễn
憧れる
あこがれる
Hâm mộ
二度と
にどと
Ko bao h lặp lại
石
いし
Cục đá
ことわざ
Tục ngữ
辛抱
しんぼう
Sự kiên trì
入社
にゅうしゃ
Gia nhập cty
~未満
みまん
Chưa đủ
転職
てんしょく
Chuyển việc
起業する
きぎょうする
Startup
カバ
Hà mà
秘密
ひみつ
Bí mật
忠実な
ちゅうじつな
Trung thành
重要な
じゅうような
Quan trọng
心細い
こころぼそい
Bất an
食事会
しょくじかい
Họp mặt ăn uống
大都市
だいとし
Thành phố lớn
価格
かかく
Giá cả
道路工事
どうろこうじ
Đang sửa đường
我慢する
がまんする
Chịu đựng
ファッション
Thời trang
観察
かんさつ
Quan sát
血液型
けつえきがた
Nhóm máu
占い
うらない
Bói toán
性格
せいかく
Tính cách
相性
あいしょう
Sự tương thích
星座
せいざ
Dấu hiệu
判断材料
はんだんざいりょう
Tư liệu phân tích
画数
かくすう
Số nét
姓名判断
せいめいはんだん
Bói vận mệnh từ họ tên
取り組む
とりくむ
Áp dụng
就職先
しゅうしょくさき
Nơi tìm việc
生かす
いかす
Phát huy
病室
びょうしつ
Phòng bệnh
避ける
さける
Tránh
関連する
かんれんす
Liên quan
贈り物
おくりもの
Đồ tặng
タブー
Điền kiên kị
お祝い事
おいわいごと
điều chúc mừng
割り切れる
わりきれる
Chia hết
苦
く
Đau khổ
通じる
つうじる
Đọc giống với
ペア
Cặp
半ダース
Nửa tá
いずれも
Cả hai đều
一組
いちくみ
Một nhóm
勘定する
かんじょうする
Tính toán
関係
かんけい
Quan hệ
商品
しょうひん
Sản phẩm
半額
はんがく
Giảm nửa
思い出す
おもいだす
Kĩ niệm
似る
にる
giống
幸運
こううん
Vận may
気に入る
きにいる
Thích
結論
けつろん
Kết luận
まとめ
Tổng hợp
熟語
じゅくご
Từ ghép
春夏秋冬
しゅんかしゅうとう
Xuân hạ thu đông
四季
しき
4 mùa
日帰り
ひがえり
Về trong ngày
1泊2日
1はく2び
2 ngày 1 đêm
一生
いっしょう
1 đời
協力する
きょうりょくする
Hợp tác
好み
このみ
Sở thích
手に入る
てにはいる
Có đc