Ls2 Flashcards

1
Q

数字

A

すうじ
Chữ số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

奇数

A

きすう
Số lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

偶数

A

ぐうすう
Số chẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

仲間

A

なかま
Bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A


Cái chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

嫌う

A

きらう
Ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

異なる

A

ことなる
Khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

こだわる

A

Chú trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(例に~)とる

A

Lấy ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

数~(~千万)

A

すう~
Vài~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

値段がつく

A

ねだんがつく
Có giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

抽選

A

ちゅうせん
Bốc thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

抽選に当たる

A

ちゅうせんにあたる
Trúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

手数料

A

てすうりょう
Lệ phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

プレート

A

Biển số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

休日

A

きゅうじつ
Ngày nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

計画

A

けいかく
Kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

暖冬

A

だんとう
Mùa đông ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

服装

A

ふくそう
Trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

うわさ

A

Lời đồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

監督

A

かんとく
Đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

憧れる

A

あこがれる
Hâm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

二度と

A

にどと
Ko bao h lặp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

いし
Cục đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ことわざ
Tục ngữ
26
辛抱
しんぼう Sự kiên trì
27
入社
にゅうしゃ Gia nhập cty
28
~未満
みまん Chưa đủ
29
転職
てんしょく Chuyển việc
30
起業する
きぎょうする Startup
31
カバ
Hà mà
32
秘密
ひみつ Bí mật
33
忠実な
ちゅうじつな Trung thành
34
重要な
じゅうような Quan trọng
35
心細い
こころぼそい Bất an
36
食事会
しょくじかい Họp mặt ăn uống
37
大都市
だいとし Thành phố lớn
38
価格
かかく Giá cả
39
道路工事
どうろこうじ Đang sửa đường
40
我慢する
がまんする Chịu đựng
41
ファッション
Thời trang
42
観察
かんさつ Quan sát
43
血液型
けつえきがた Nhóm máu
44
占い
うらない Bói toán
45
性格
せいかく Tính cách
46
相性
あいしょう Sự tương thích
47
星座
せいざ Dấu hiệu
48
判断材料
はんだんざいりょう Tư liệu phân tích
49
画数
かくすう Số nét
50
姓名判断
せいめいはんだん Bói vận mệnh từ họ tên
51
取り組む
とりくむ Áp dụng
52
就職先
しゅうしょくさき Nơi tìm việc
53
生かす
いかす Phát huy
54
病室
びょうしつ Phòng bệnh
55
避ける
さける Tránh
56
関連する
かんれんす Liên quan
57
贈り物
おくりもの Đồ tặng
58
タブー
Điền kiên kị
59
お祝い事
おいわいごと điều chúc mừng
60
割り切れる
わりきれる Chia hết
61
く Đau khổ
62
通じる
つうじる Đọc giống với
63
ペア
Cặp
64
半ダース
Nửa tá
65
いずれも
Cả hai đều
66
一組
いちくみ Một nhóm
67
勘定する
かんじょうする Tính toán
68
関係
かんけい Quan hệ
69
商品
しょうひん Sản phẩm
70
半額
はんがく Giảm nửa
71
思い出す
おもいだす Kĩ niệm
72
似る
にる giống
73
幸運
こううん Vận may
74
気に入る
きにいる Thích
75
結論
けつろん Kết luận
76
まとめ
Tổng hợp
77
熟語
じゅくご Từ ghép
78
春夏秋冬
しゅんかしゅうとう Xuân hạ thu đông
79
四季
しき 4 mùa
80
日帰り
ひがえり Về trong ngày
81
1泊2日
1はく2び 2 ngày 1 đêm
82
一生
いっしょう 1 đời
83
協力する
きょうりょくする Hợp tác
84
好み
このみ Sở thích
85
手に入る
てにはいる Có đc