Ls2 Flashcards
1
Q
数字
A
すうじ
Chữ số
2
Q
奇数
A
きすう
Số lẻ
3
Q
偶数
A
ぐうすう
Số chẵn
4
Q
仲間
A
なかま
Bạn bè
5
Q
死
A
し
Cái chết
6
Q
嫌う
A
きらう
Ghét
7
Q
異なる
A
ことなる
Khác nhau
8
Q
こだわる
A
Chú trọng
9
Q
(例に~)とる
A
Lấy ví dụ
10
Q
数~(~千万)
A
すう~
Vài~
11
Q
値段がつく
A
ねだんがつく
Có giá
12
Q
抽選
A
ちゅうせん
Bốc thăm
13
Q
抽選に当たる
A
ちゅうせんにあたる
Trúng
14
Q
手数料
A
てすうりょう
Lệ phí
15
Q
プレート
A
Biển số
16
Q
休日
A
きゅうじつ
Ngày nghỉ
17
Q
計画
A
けいかく
Kế hoạch
18
Q
暖冬
A
だんとう
Mùa đông ấm
19
Q
服装
A
ふくそう
Trang phục
20
Q
うわさ
A
Lời đồn
21
Q
監督
A
かんとく
Đạo diễn
22
Q
憧れる
A
あこがれる
Hâm mộ
23
Q
二度と
A
にどと
Ko bao h lặp lại
24
Q
石
A
いし
Cục đá
25
ことわざ
Tục ngữ
26
辛抱
しんぼう
Sự kiên trì
27
入社
にゅうしゃ
Gia nhập cty
28
~未満
みまん
Chưa đủ
29
転職
てんしょく
Chuyển việc
30
起業する
きぎょうする
Startup
31
カバ
Hà mà
32
秘密
ひみつ
Bí mật
33
忠実な
ちゅうじつな
Trung thành
34
重要な
じゅうような
Quan trọng
35
心細い
こころぼそい
Bất an
36
食事会
しょくじかい
Họp mặt ăn uống
37
大都市
だいとし
Thành phố lớn
38
価格
かかく
Giá cả
39
道路工事
どうろこうじ
Đang sửa đường
40
我慢する
がまんする
Chịu đựng
41
ファッション
Thời trang
42
観察
かんさつ
Quan sát
43
血液型
けつえきがた
Nhóm máu
44
占い
うらない
Bói toán
45
性格
せいかく
Tính cách
46
相性
あいしょう
Sự tương thích
47
星座
せいざ
Dấu hiệu
48
判断材料
はんだんざいりょう
Tư liệu phân tích
49
画数
かくすう
Số nét
50
姓名判断
せいめいはんだん
Bói vận mệnh từ họ tên
51
取り組む
とりくむ
Áp dụng
52
就職先
しゅうしょくさき
Nơi tìm việc
53
生かす
いかす
Phát huy
54
病室
びょうしつ
Phòng bệnh
55
避ける
さける
Tránh
56
関連する
かんれんす
Liên quan
57
贈り物
おくりもの
Đồ tặng
58
タブー
Điền kiên kị
59
お祝い事
おいわいごと
điều chúc mừng
60
割り切れる
わりきれる
Chia hết
61
苦
く
Đau khổ
62
通じる
つうじる
Đọc giống với
63
ペア
Cặp
64
半ダース
Nửa tá
65
いずれも
Cả hai đều
66
一組
いちくみ
Một nhóm
67
勘定する
かんじょうする
Tính toán
68
関係
かんけい
Quan hệ
69
商品
しょうひん
Sản phẩm
70
半額
はんがく
Giảm nửa
71
思い出す
おもいだす
Kĩ niệm
72
似る
にる
giống
73
幸運
こううん
Vận may
74
気に入る
きにいる
Thích
75
結論
けつろん
Kết luận
76
まとめ
Tổng hợp
77
熟語
じゅくご
Từ ghép
78
春夏秋冬
しゅんかしゅうとう
Xuân hạ thu đông
79
四季
しき
4 mùa
80
日帰り
ひがえり
Về trong ngày
81
1泊2日
1はく2び
2 ngày 1 đêm
82
一生
いっしょう
1 đời
83
協力する
きょうりょくする
Hợp tác
84
好み
このみ
Sở thích
85
手に入る
てにはいる
Có đc