Ls 1 Flashcards
効果をもたらす
こうかをもたらす: mang lại kết quả
流れる
ながれる: chảy
落ち着く
おちつき: tịnh tâm
鳴き声
なきごえ: tiếng khóc
癒す
いやす: chữa lành
解消
かいしょう: giải tỏa
音楽療法
おんがくりょうほう: liệu pháp âm nhạc
合わせる(歌に〜)
あわせうる: hòa cùng
手遊ぶ
てあそぶ:trò chơi cử động tay
楽器を演奏する
がっきをえんそうする:chơi nhạc cụ
癒し
いやし:chữa lành
コミュニケーション
Sự giao tiếp
療法士
りょうほうし:chuyên gia trị liệu
次第に
しだいに:dần dần
事例
じれい:ví dụ thực thế
現代
げんだい:hiện đại
内容
ないよう:nội dung
段落
だんらく:đoạn văn
結ぶ
むすぶ:nối
まとまり
Sự tổng hợp
ロック
Nhạc Rock
フェスティバル
Lễ hội Festival
習得する
しゅうとくする:lĩnh hội
来場者
らいじょうしゃ:quan khách
サッカー好きな
Thích bóng đá
秘訣
ひけつ:bí quyết
中級
ちゅうきゅう:trung cấp
アクセル
Truy cập
ドキュメント
Tư liệu
ユーザー
Người dùng
マニュアル
説明書
コンテンツ
Nội dung
スタッフ
Nhân viên
リーダーシップ
Năng lực lãnh đạo
ホームページ
Trang chủ
メディア
Media
アドバイス
Lời khuyên
カルチャーショック
Sốc văn hóa
コスト
Chi phí
サイド
Trang web