Ls 1 Flashcards
1
Q
効果をもたらす
A
こうかをもたらす: mang lại kết quả
2
Q
流れる
A
ながれる: chảy
3
Q
落ち着く
A
おちつき: tịnh tâm
4
Q
鳴き声
A
なきごえ: tiếng khóc
5
Q
癒す
A
いやす: chữa lành
6
Q
解消
A
かいしょう: giải tỏa
7
Q
音楽療法
A
おんがくりょうほう: liệu pháp âm nhạc
8
Q
合わせる(歌に〜)
A
あわせうる: hòa cùng
9
Q
手遊ぶ
A
てあそぶ:trò chơi cử động tay
10
Q
楽器を演奏する
A
がっきをえんそうする:chơi nhạc cụ
11
Q
癒し
A
いやし:chữa lành
12
Q
コミュニケーション
A
Sự giao tiếp
13
Q
療法士
A
りょうほうし:chuyên gia trị liệu
14
Q
次第に
A
しだいに:dần dần
15
Q
事例
A
じれい:ví dụ thực thế
16
Q
現代
A
げんだい:hiện đại
17
Q
内容
A
ないよう:nội dung
18
Q
段落
A
だんらく:đoạn văn
19
Q
結ぶ
A
むすぶ:nối
20
Q
まとまり
A
Sự tổng hợp
21
Q
ロック
A
Nhạc Rock
22
Q
フェスティバル
A
Lễ hội Festival
23
Q
習得する
A
しゅうとくする:lĩnh hội
24
Q
来場者
A
らいじょうしゃ:quan khách
25
サッカー好きな
Thích bóng đá
26
秘訣
ひけつ:bí quyết
27
中級
ちゅうきゅう:trung cấp
28
アクセル
Truy cập
29
ドキュメント
Tư liệu
30
ユーザー
Người dùng
31
マニュアル
説明書
32
コンテンツ
Nội dung
33
スタッフ
Nhân viên
34
リーダーシップ
Năng lực lãnh đạo
35
ホームページ
Trang chủ
36
メディア
Media
37
アドバイス
Lời khuyên
38
カルチャーショック
Sốc văn hóa
39
コスト
Chi phí
40
サイド
Trang web
41
完成する
かんせいする;hoàn thành
42
資源
しげん:Tài nguyên
43
再利用
さいりよう:Tái sử dụng
44
配信
はいしん:truyền tin
45
売り上
うりあげ: doanh thu
46
テレビ離れ
テレビはなれ:rời xa tivi
47
〜代
〜だい:lứa tuổi
48
平均
へいきん:trung bình
49
視聴
しちょう:xem
50
音を立てる
おとをたてる:tạo ra âm thanh
51
書道
しょどう:thư pháp
52
華道
かどう:cắm hoa
53
追及する
ついきゅうする:theo đuổi
54
精神
せいしん:tinh thần
55
飛び出す
とびだす:lao ra
56
拍
はく:nhịp
57
リズム
rhyme: giai điệu
58
リズム感
リズムかん:khả năng cảm nhận gia điệu
59
誠実
せいじつ:trung thực
60
書き直す
かきなおす:viết lại
61
成長する
せいちょうする:trưởng thành
62
報告
ほうこく:báo cáo
63
ハウス栽培
ハウスさいばい:trồng trọ trong nhà kính
64
努力
どりょく:nỗ lực
65
ストレス解消法
ストレスかいしょうほう: phương pháp giải tỏa stress
66
友人
ゆうしん:bạn thân
67
省略する
しょうりゃくする: lĩnh ngộ
68
八百屋
やおや:cửa hàng ra
69
気温
きおん:nhiệt độ
70
差
さ:chênh lệch
71
日中
にっちゅう:ban ngày
72
朝晩
あさばn:sáng và tối
73
構内
こうない:trong ga
74
さえずり
Tiếng chim hót líu lo
75
待合室
まちあいしつ:phong chờ
76
せせらぎ
Róch rách
77
セラビー
Liệu pháp điều trị
78
注目に浴びる
ちゅうもくをなびる:thu hút
79
コーラス
Điệp khúc
80
治療
ちりょう:điều trị
81
高度
こうどな:cấp độ cao
82
求める
もとめる:nguyện vọng
83
人間関係
にんげんかんけい:quan hệ giữa người
84
重要視する
じゅうようしする:xem trọng
85
昨年
昨年:năm ngoái
86
子守唄
こむりうた: bài hát ru
87
笑顔
えがお: mặt cười
88
つらい
Đau đớn
89
口ずさむ
くちずさむ: hát thầm
90
励ます
はげます: động viên
91
きっかけ
理由に同じ
92
プラス
Tích cực
93
マイナス
Tiêu cực
94
喜び
よろこび: niềm vui
95
活発な
かっぱつな: hoạt bát
96
悩み
なやみ: phiền não
97
程度
ていど: mức độ
98
感覚
かんかく: cảm giác
99
感情
かんじょう: cảm xúc
100
うまみ
vị ngon