lISTENING Flashcards
1
Q
wearing sun glassess
A
mang kính chống nắng
2
Q
pouring
A
rót
3
Q
examining document
A
kiểm tra tài liệu
4
Q
passing through…hall
A
đi ngang qua sảnh
5
Q
leaning against
A
dựa vào
6
Q
leaning forward
A
nghiêng về phía trước
7
Q
kneeling down
A
quỳ gối
8
Q
balcony …overlook stress
A
ban công hướng ra đường
9
Q
potted plant
A
chậu cây
10
Q
fence
A
hàng rào
11
Q
bushes
A
bụi cây
12
Q
enclosing
A
bao quanh
13
Q
going to boarding
A
đi lên máy bay, xe lửa,…
14
Q
stack = pile
A
chất đống
15
Q
courier company
A
phát nhanh
16
Q
boat floating on a water
A
tàu nổi trên nước
17
Q
vacuum
A
máy hút bụi
18
Q
steam
A
hấp khô
19
Q
polish
A
đánh bóng
20
Q
carpet vacuum
A
hút bụi thảm