lISTENING Flashcards
wearing sun glassess
mang kính chống nắng
pouring
rót
examining document
kiểm tra tài liệu
passing through…hall
đi ngang qua sảnh
leaning against
dựa vào
leaning forward
nghiêng về phía trước
kneeling down
quỳ gối
balcony …overlook stress
ban công hướng ra đường
potted plant
chậu cây
fence
hàng rào
bushes
bụi cây
enclosing
bao quanh
going to boarding
đi lên máy bay, xe lửa,…
stack = pile
chất đống
courier company
phát nhanh
boat floating on a water
tàu nổi trên nước
vacuum
máy hút bụi
steam
hấp khô
polish
đánh bóng
carpet vacuum
hút bụi thảm
woodwork
sàn nhà gỗ, đồ gỗ
switching of a lamp
tắt đèn
tree being trimmed
cắt tỉa cây
wearing a scarf
đeo khăn quàng cổ
changing a bicycle tire
thay lốp xe đạp
passerby
người qua đường
grabbing a handful of carrots
nắm lấy 1 nhúm cà rốt
tying her shoe
buộc giây dày
twisting some wires
xoắn dây
pruning a bush
tỉa bụi cây
spreading cement with a shovel
lan xi măng ra với cái xẻng
lined up
xếp hàng
pots
bình nước
spilled on the counter
đổ trên quầy
compiling a list = makeing a list
biên soạn
compiling a list = makeing a list
biên soạn
fixing ceiling tile
sửa gạch trần
installing a wooden floor
lắp sàn gỗ
wall covered with vines
tường bao phủ đầy dây leo
puddles on the road
vũng nước trên đường
fallen onto the pavement
rơi trên vỉa hè
cupboard
tủ bếp
rack on the wall
giá đỡ trên tường
crouching down next to a wall
cúi xuống gần tường
taking measurements of a rooms
đo đạc phòng ốc
digging in a garden
đào bới trong vườn
propped open with a statue
mở cửa với tượng
browsing in a shop
đang trong cửa hàng