VOCABULARY Flashcards
1
Q
injury
A
chấn thương
2
Q
upscale
A
cao cấp
3
Q
sprinkler
A
vòi phun nước
4
Q
incentive
A
khích lệ
5
Q
suburban
A
ngoại ô
6
Q
obstruct
A
cản trở
7
Q
riskiest stages
A
giai đoạn nguy hiểm, mạo hiểm nhất
8
Q
perspective
A
quan điểm
9
Q
drop
A
làm rơi
10
Q
drop down
A
thả xuống
11
Q
steel sponges
A
cái bùi nhùi
12
Q
scrubbing
A
chà rửa
13
Q
agressive
A
hung hăng
14
Q
looking forward to sth/ving
A
mong đợi cái j đó
15
Q
A