Lis Flashcards

1
Q

Register for /enroll in/ enlist in

A

Gia nhập ,tham gia ,đăng kí( for a class)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sign up for

A

Tham gia vào 1 hd ,tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cancel

A

Call off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Put off

A

Postpone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Business

A

Môn kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Creative writing class

A

Lớp học viết sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

History

A

Lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Economics

A

Kinh tế học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Biochemistry

A

Môn hoá sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Accounting

A

Môn kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Banking

A

Môn ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Psychology

A

Môn tâm lí học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Linguistics

A

Môn ngôn ngữ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Literature

A

Ngữ văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Humanities

A

Nhân văn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Arts

A

Lĩnh vực nghiên cứu và thực hành các hình thức liên quan đến nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Introductory course

A

Giáo trình,chương trình sơ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Intermediate (adj)

A

Trung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Advanced (adj)

A

Nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Required course

A

Compulsory course

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Non-credit course

A

Khoá học không cấp chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Credit course

A

Khoá học cấp chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Credit course

A

Khoá học cấp chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Prerequisite course

A

Khoá học tiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Seminar
Hội thảo,nghị quyết
26
Optional course
Elective
27
Full time course
Kháo học toàn thời gian
28
Portuguese
Tiếng bồ đào nha
29
Portuguese
Tiếng bồ đào nha
30
Portuguese
Tiếng bồ đào nha
31
Russian
Tiếng nga
32
Arabic
Tiếng ả rập
33
Mandarin
Tiếng quan thoại
34
Cantonese
Tiếng quảng đông
35
Admissions office
Văn phòng tuyển sinh
36
Foreign/international/overseas student office
Văn phòng sinh viên quốc tế
37
Common hall
Hội trường chung
38
Student union
Hội sinh viên
39
Hall of residence
Kí túc xá
40
Applicant
Thí sinh ,ứng viên
41
Mid-term exam
Kì thi giữa kỳ
42
High mark
Perfect grade
43
Orientation week
Tuần định hướng
44
Application form
Đơn đăng ký
45
Arrangement
Sự sắp xếp
46
Full marks
Điểm tuyệt đối
47
Enrollment
Sự tham gia ,đăng kí
48
Check out
Mượn sách từ thư viện (làm thủ tục mượn)
49
Due
Hạn trả sách
50
Overdue
Trễ hạn
51
Charge for
Tính phí (phí trả trễ ,phí hư hại)
52
Renewal
Gia hạn
53
Return
Trả sách
54
Renew
Làm mới hoặc gia hạn tgian mượn
55
Audio and video
Khu vực nghe nhìn
56
Rare book collection
Bộ sưu tập sách hiếm
57
Information desk
Bàn thông tin (hỗ trợ,hỏi đáp)
58
Delivery desk
Bàn giao nhận (nhận sách trả sách)
59
Multimedia centre
Trung tâm đa phương tiện(máy tính,tài liệu số)
60
Study lounge
Phòng học ,khu vực học tập
61
Open shelf
Kệ sách mở(người dùng tự do chọn sách)
62
Temporary(n)
Người lao động tạm tạm thời
63
Son-in-law
Con rể
64
Achievable
Có thể đạt được
65
Progress log
Nhật kí tiến trình
66
partition
Wall
67
Carpet
Tấm thảm