Education Flashcards
1
Q
Curriculum
A
Chương trình giảng dạy
2
Q
Pedagogy
A
Khoa học( sư phạm…) ,nghệ thuật giảng dạy và giáo dục
3
Q
Literacy(n)
A
Kn đọc viết,mức độ hiểu biết về 1 lĩnh vực cụ thể
4
Q
Vocational(adj)
A
Occupational,professional
5
Q
Scholarship(n)
A
Grant,academic study
6
Q
Holistic(adj)
A
Comprehensive,integrated( tổng thể ,toàn diện)
7
Q
Discipline(n)
A
Field,subject,control
8
Q
Accreditation(n)
A
Certification,endorsement(Sự chứng nhận chính thức về chất lượng hoặc tiêu chuẩn)
9
Q
Plagiarism(n)
A
Copying,infringement.