lesson2 Flashcards
1
Q
promise (n)
A
lời hứa
2
Q
imply (v)
A
ngụ ý
3
Q
implication (n)
A
hàm ý
4
Q
protect (v)
A
bảo vệ
5
Q
protection (n)
A
sự bảo vệ
6
Q
protector (n)
A
người bảo vệ
7
Q
protective (a)
A
protective clothing
8
Q
reputation (n)
A
sự danh tiếng
9
Q
reputable (a)
A
uy tín
10
Q
require (v)
A
yêu cầu
11
Q
requirement (n)
A
sự yêu cầu
12
Q
vary (v)
A
biến đổi
13
Q
variable (a)
A
something that may be different in different situations, so that you cannot be sure what will happen
14
Q
variety (n) (of sth)
A
sự đa dạng
15
Q
address (v)
A
chú tâm
16
Q
avoid (v)
A
tránh
17
Q
avoidance (n)
A
sự tránh né
18
Q
avoidable (a)
A
có thể tránh được
19
Q
demonstrate (v)
A
chứng minh
20
Q
demonstration (n)
A
cuộc biểu tình
21
Q
demonstrable (a)
A
có thể chứng minh
22
Q
demonstrator (n)
A
người biểu tình