lesson1 Flashcards
1
Q
extend (v)
A
mở rộng
2
Q
extensive (a)
A
có hiểu biết sâu rộng
3
Q
extensible (a)
A
(computer program, language) có thể mở rộng
4
Q
extension (n)
A
sự bổ sung, mở rộng
5
Q
extendable (a)
A
có thể mở rộng
6
Q
extended (a)
A
long or longer than usual
7
Q
contract (n)
A
hợp đồng
8
Q
agreement (n)
A
sự đồng thuận
9
Q
assurance (n)
A
sự đảm bảo
10
Q
cancel (v)
A
hủy bỏ
11
Q
cancelation (n)
A
sự hủy bỏ
12
Q
determine (v)
A
xác định, quyết định
13
Q
determination (n)
A
sự quyết tâm/quyết định
14
Q
determinate (a)
A
đã định rõ
15
Q
self-determination (n)
A
quyền tự quyết
16
Q
engage (v)
A
thuê
17
Q
engagement (n)
A
sự thuê/hôn ước, cuộc chiến đấu
18
Q
establishment (n)
A
sự thành lập
19
Q
establish (v)
A
thành lập
20
Q
obligate (v)
A
ép buộc
21
Q
obligation (n)
A
nghĩa vụ
22
Q
party (n)
A
đối tác
23
Q
provision (n)
A
sự dự phòng
24
Q
provident (a)
A
biết dự liệu
25
providential (a) -> providentially (adv)
something happens exactly when needed but without being planned
26
resolve (v)
giải quyết
27
specify (v)
chỉ rõ
28
specification (n)
how a car, a building, etc should be made
29
specific (a) -> specifically (adv)
cụ thể
30
attract (v)
làm thu hút
31
attraction (n)
sự thu hút
32
attractive (a) -> attractively (adv)
có tính thu hút
33
compare (v)
so sánh
34
comparable (a) -> comparably (adv)
có thể so sánh
35
compete (v)
cạnh tranh
36
competition (n)
cuộc thi, sự cạnh tranh
37
competitor (n)
đối thủ
38
competitive (a) # uncompetitive (a)
có tính cạnh tranh
39
competitiveness (n)
khả năng cạnh tranh
40
consume (v)
tiêu thụ
41
consumer (n)
người tiêu thụ
42
consumption (n)
sự tiêu thụ
43
convince (v)
thuyết phục
44
convincing (a) # unconvincing - convincingly (adv)
tính thuyết phục
45
convinced (a) # unconvinced
bị thuyết phục
46
current (a)
hiện tại
47
fad (n)
mốt nhất thời
48
inspire (v)
truyền cảm hứng
49
market (v)
quảng bá
50
persuade (v)
thuyết phục
51
persuasive (a) = convincing -> persuasively (adv)
tính thuyết phục
52
persuasion (n)
sự thuyết phục
53
produce (v)
sản xuất
54
product (n)
sản phẩm
55
productive (a) -> productively (adv)
năng suất
56
production (n)
sự sản xuất
57
satisfy (v)
làm hài lòng
58
satisfied (a)
hài lòng
59
satisfaction (n)
sự hài lòng
60
satisfactory (a)
thỏa đáng
61
character (n)
tính cách
62
characteristic (a)
riêng biệt
63
characterize (v)
biểu thị đặc tính
64
characterization (n)
sự biểu thị đặc tính
65
consequence (n)
hậu quả
66
consequent (a)
kéo theo (như là hậu quả)
67
consider (v)
xem xét
68
consideration (n)
sự xem xét
69
considerable (a) -> considerably (adv)
to tát, đáng kể
70
considerate (a)
thận trọng
71
cover (v)
bao gồm, bao phủ
72
coverage (n)
sự bao phủ
73
expire (v)
hết hạn
74
frequency (n)
tần số
75
frequently (adv)
very often