lesson1 Flashcards
extend (v)
mở rộng
extensive (a)
có hiểu biết sâu rộng
extensible (a)
(computer program, language) có thể mở rộng
extension (n)
sự bổ sung, mở rộng
extendable (a)
có thể mở rộng
extended (a)
long or longer than usual
contract (n)
hợp đồng
agreement (n)
sự đồng thuận
assurance (n)
sự đảm bảo
cancel (v)
hủy bỏ
cancelation (n)
sự hủy bỏ
determine (v)
xác định, quyết định
determination (n)
sự quyết tâm/quyết định
determinate (a)
đã định rõ
self-determination (n)
quyền tự quyết
engage (v)
thuê
engagement (n)
sự thuê/hôn ước, cuộc chiến đấu
establishment (n)
sự thành lập
establish (v)
thành lập
obligate (v)
ép buộc
obligation (n)
nghĩa vụ
party (n)
đối tác
provision (n)
sự dự phòng
provident (a)
biết dự liệu
providential (a) -> providentially (adv)
something happens exactly when needed but without being planned
resolve (v)
giải quyết
specify (v)
chỉ rõ
specification (n)
how a car, a building, etc should be made
specific (a) -> specifically (adv)
cụ thể
attract (v)
làm thu hút