Lesson 6 Flashcards
1
Q
做
A
Làm, nấu
2
Q
汉字
A
Chữ Hán
3
Q
会
A
Biết
4
Q
说
A
Nói
5
Q
妈妈
A
Mẹ
6
Q
菜
A
Món ăn, thức ăn
7
Q
很
A
Rất
8
Q
好吃
A
Ngon
9
Q
写
A
Viết
10
Q
怎么
A
Như thế nào
11
Q
读
A
Đọc
12
Q
都
A
Đều
13
Q
这个
A
Cái này
14
Q
英语
A
Tiếng Anh
15
Q
法语
A
Tiếng Pháp