Leson1-5 Flashcards
1
Q
你
A
Anh, chị, bạn,…
2
Q
好
A
Tốt
3
Q
你好
A
Chào bạn
4
Q
您
A
Ngài
5
Q
你们
A
Bọn họ
6
Q
对不起
A
Xin lỗi
7
Q
没关系
A
Không có gí
8
Q
谢谢
A
Cảm ơn
9
Q
不
A
Không
10
Q
不客气
A
Đừng khách sáo
11
Q
再见
A
Tạm biệt
12
Q
爷爷
A
Ông nội
13
Q
奶奶
A
Bà nội
14
Q
爸爸
A
Bố
15
Q
美国
A
Nước Mỹ
16
Q
叫
A
Tên (là)
17
Q
什么
A
Gì, cái gì
18
Q
名字
A
Tên
19
Q
我
A
Tôi
20
Q
李月
A
Lý Nguyệt