Lesson 4 _ Reading Flashcards
1
Q
disciplined
A
có kỉ luật
2
Q
never-ending cycle
A
không bao giờ ngừng
3
Q
initially
A
đầu tiên
4
Q
employ
A
to use
5
Q
strike
A
bất ngờ
6
Q
subtle
A
tinh tế
7
Q
subtlety
A
sự tinh tế
8
Q
persistence
A
sự kiên trì
9
Q
persistent
A
kiên trì
10
Q
restrained
A
kìm kẹp, hạn chế
11
Q
burn out
A
kiệt sức
12
Q
restless
A
không ngừng nghỉ
13
Q
compose
A
sáng tác, soạn
14
Q
phenomenal
A
extraordinary
15
Q
sight reader
A
đọc kí hiệu