Lesson 2 _ Reading Flashcards
1
Q
revive
A
make sth active again
2
Q
labour
A
lao động
3
Q
labourer
A
người lao động
4
Q
postpone
A
trì hoãn
5
Q
postponement
A
sự trì hoãn
6
Q
congested
A
đông đúc
7
Q
demand
A
nhu cầu
8
Q
consumption
A
sự tiêu dùng
9
Q
consume
A
to use sth
10
Q
exceed
A
more than sth
11
Q
virtually
A
almost known
12
Q
refer
A
liên quan
13
Q
reference
A
sự liên quan
14
Q
fashionable
A
trendly