lesson 2 Flashcards
1
Q
七夕
A
2
Q
农历
A
3
Q
牛郎
A
4
Q
织女
A
5
Q
羡慕
很多女孩子羡慕浪漫的爱情。
A
(v.)
ước ao, ngưỡng mộ
6
Q
爱情
A
(n.)
tình yêu
7
Q
星星
A
(n.)
ngôi sao
8
Q
即使
A
(conj.)
cho dù
9
Q
加班
A
10
Q
亮
A
(v.)
chiếu sáng, toả sáng
11
Q
感动
A
(v.)
cảm động, làm cho xúc đông
12
Q
其实
A
13
Q
知足
A
(v.)
biết đủ
14
Q
自然
A
(adv.)
Đương nhiên, hiển nhiên
15
Q
原因
A
(n.)
nguyên nhân
16
Q
互相
互相+V。互相吸引,互相帮助。互相理解
A
(adv.)
lẫn nhau
17
Q
吸引
A
(v.)
thu hút, hấp dẫn
18
Q
幽默
A
(adj.)
hóm hỉnh, hài hước
19
Q
脾气
大脾气。他脾气很大
A
(n.)
tính tình, tính khí