lesson 1 Flashcards

1
Q

简单

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

爱情

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

法律

A

pháp luật
noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

儿童打

A

luật nhi đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

青年法

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

土地法

A

luật đất đai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

律师

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

他们俩是好朋友。我吃了俩苹果。他们俩认识吗?

俩(儿)= 两个

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

印象

印象 + 很深 / 好 = 很深的印象。 印象不太好 。你对你的学校印象怎么样?你对韩国人的印象怎么样?给我留下很深的印象

A

(n.)
ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

深水区域。我爱你,爱的很深/太深了。

A

(adj.)
sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

香蕉很瘦了。水果 or 饭熟了。我对他很熟。

A

chín/thân quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

熟人

A

người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

熟悉

我对中国生活很熟悉。我对象刚不太熟悉

A

(v.)
quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不仅

不仅+。。+也、还、而且。它不仅足球踢得好,性格也很好。它不仅身体健康,还是一名长跑运动员。云南不仅风景很美,而且人也非常热情。

A

(conj.)
không chỉ, không những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

性格

性格很内向。性格很感性

A

(n.)
tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

外向

A

hướng nội

17
Q

内向

A

hướng ngoại

18
Q

感性

A

cảm tính

19
Q

理性

20
Q

新闻

A

tin tức, báo chí

21
Q

开玩笑

你是在开玩笑吧?

22
Q

从来

我从来没这么快乐过。我从来不迟到。他从来都是这么热情。这颊面管从来只卖牛肉面。

A

(adv.)
trước nay

23
Q

最好

你最好多穿点儿衣服。

A

(adv.)
tốt nhất là

24
Q

适合

这件衣服不适合我

A

(v.)
hợp, phù hợp với

25
幸福 | 祝你们幸福!
(adj.) hạnh phúc
26
共同 | 我们有共同的兴趣爱好
(adj.) chung, giống nhau
27
生活
(v.)sống (n.) cuộc sống
28
刚 | 刚+v: 我刚结婚
(adv.) vừa mới
29
刚才
(n.) vừa nãy
30
浪漫 | 他是一个浪漫的人
(adj.) lãng mạn
31
够 | 我的钱不过了。不要说,够了
(v.) đủ
32
缺点 | 他都是缺点。
(n.) khuyết điểm
33
优点 | 你有什么优点?
(n.) ưu điểm
34
接受 | 我接受你的缺点
(v.) chấp nhận