Lesson 15 Flashcards
1
Q
air pollution
A
Ô nhiễm không khí
2
Q
be in need
A
cần giúp đỡ
3
Q
cause
A
gây ra
3
Q
charity
A
từ thiện
4
Q
do a survey
A
tiến hành cuộc khảo sát
4
Q
container
A
đồ đựng, chứa đựng
5
Q
environment
A
môi trường
6
Q
environmental pollution
A
sự ô nhiễm môi trường
7
Q
exchange
A
trao đổi
8
Q
fair
A
hội chợ
9
Q
go green
A
sống xanh, sống thân thiện với môi trường
10
Q
pick up
A
nhặt (rác, đồ…), đón
10
Q
instead of
A
thay cho
11
Q
president
A
chủ tịch
12
Q
recycle
A
tái chế