LESSON 14: Flashcards
1
Q
Appliance
A
Thiết bị, dụng cụ
2
Q
Automatic
A
Tự động
3
Q
Castle
A
Lâu đài
4
Q
Comfortable
A
Đầy đủ, tiện nghi
5
Q
Dry
A
Làm khô, sấy khô
6
Q
Helicopter
A
Máy bay lên thẳng
7
Q
Hi-tech
A
Kĩ thuật cao
8
Q
Houseboat
A
Nhà nổi
9
Q
Iron
A
Là, ủi (quần áo)
10
Q
Look after
A
Trông nom, chăm sóc
11
Q
Modern
A
Hiện đại
12
Q
Motorhome
A
Nhà lưu động
13
Q
Skyscraper
A
Nhà chọc trời
14
Q
Smart
A
Thông minh
15
Q
Solar energy
A
Năng lượng mặt trời