Lesson 14 Flashcards
つけます2
Bật turn on
けします1
Tắt turn off
あけます2
Mở open
しめます2
Đóng( cửa, cửa sổ) close
いそぎます1
Vội, gấp
まちます1
Đợi, chờ
もちます1
Mang, cầm
とります1
Lấy, chuyển
てつだいます1
Giúp( lm vc j)
よびます1
Gọi
はなします1
Nói, nói chuyện
つかいます1
Dùng, sử dụng
しめます2
Dừng, đỗ
みせます2
Cho xem, trình
おしえます2
Nói, cho biết/dạy học ( địa chỉ…v.v)
すわります1
Ngồi
たちます1
Đứng
はいります1
Vào ( quán, cửa…v.v)
でます2
Ra, ra khỏi (quán…v.v)
ふります1
Mưa
コピーします3
Copy, photo
でんき
Điện, đèn điện
エアコン
Máy điều hoà
パスポート
Hộ chiếu
じゅうしょ
Địa chỉ
ちず
Bản đồ
しお
Salt
さとう
Sugar
もんだい
Question
こたえ
Answer
よみかた
Cách đọc
~かた
~ cách đọc
まっすぐ
Straight
ゆっくり
Chậm, thong thả, thoải mái easy/slowly
すぐ
Ngay lập tức immediately
また
Lại again
あとで
Sau later
もうすこし
Thêm 1 chút nữa
もう~
Thêm~
しんごうをみぎへまがってください。
A/c hãy rẽ phải ở chỗ đèn tín hiệu
これでおねがいします
Gửi a tiền thừa này
おつり
Tiền thừa