Lesson 14 Flashcards
1
Q
つけます2
A
Bật turn on
2
Q
けします1
A
Tắt turn off
3
Q
あけます2
A
Mở open
4
Q
しめます2
A
Đóng( cửa, cửa sổ) close
5
Q
いそぎます1
A
Vội, gấp
6
Q
まちます1
A
Đợi, chờ
7
Q
もちます1
A
Mang, cầm
8
Q
とります1
A
Lấy, chuyển
9
Q
てつだいます1
A
Giúp( lm vc j)
10
Q
よびます1
A
Gọi
11
Q
はなします1
A
Nói, nói chuyện
12
Q
つかいます1
A
Dùng, sử dụng
13
Q
しめます2
A
Dừng, đỗ
14
Q
みせます2
A
Cho xem, trình
15
Q
おしえます2
A
Nói, cho biết/dạy học ( địa chỉ…v.v)
16
Q
すわります1
A
Ngồi