Lesson 11 Flashcards
かかります
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
ひとつ
1 cái
ふたつ
2 cái
みっつ
3 cái
よっつ
4 cái
いつつ
5 cái
むっつ
6 cái
ななつ
7 cái
やっつ
8 cái
ここのつ
9 cái
とお
10 cái
いくつ
Mấy/ bao nhiêu cái
ひとり
1 người
ふたり
2 người
ーにん
ーngười
ーだい
ーcái, chiếc ( dùng để đếm máy móc, xe cộ,v.v)
ーまい
ーtờ, tấm( dùng để đếm những vật mỏng như tờ giấy, con tem,v.v)
ーかい
ーlần
りんご
🍎
みかん
Quýt
サンドイッチ
🥪 sanwich
カリー[ライス]
Món [cơm] cà ri
アイスクリーム
Kem
きって
Tem
はがき
Bưu thiếp
ふうとう
Phong bì
りょうしん
Bố mẹ
きょうだい
Anh chị em
あに
Anh trai(mình)
おにいさん
A trai ( của ng khác)
あね
Chị gái ( của mình)
おねえさん
C gái (của ng khác)
おとうと
E trai ( mình)
おとうとさん
E trai( của ng khác)
いもうと
E gái ( mình)
いもうとさん
E gái ( của ng khác)
がいこく
Nc ngoài
りゅうがくせい
Lưu học sinh, sinh viên nước ngoài
クラス
Lớp học
ーじかん
Tiếng
ーしゅうかん
ーtuần
ーかげつ
Tháng
ーねん
Năm
~ぐらい
Khoảng~
どのくらい
Bao lâu
ぜんぶで
Tổng cộng
みんな
Tất cả
~だけ
Chỉ~