Lesson 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Bahnhof

A

der, Bahnhöfe

railway station, nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Park

A

der, Parks

park, công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Platz

A

der, Plätze

square, quảng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Weg

A

der, Wege

path, đường mòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kirche

A

die, Kirchen

church, nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Post

A

die, Posten

post office, bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Straße

A

die, Straßen

street, đường phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Gasse

A

die, Gassen

valley, ngõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hotel

A

das, Hotels

hotel, khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kino

A

das, Kinos

cinema, rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Museum

A

(muˈzeːʊm), das, Museen (muˈzeːən)

museum, bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Theater

A

(teˈaːtɐ), das, Theater

theater, nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

schreiben

A

(ˈʃraibən), (+ D) + A

write, viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

unterschreiben

A

(ʊntɐˈʃraibən), + A

sign, kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Schrift

A

(ʃrɪft), die, Schriften

chữ viết, tác phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Unterschrift

A

(ˈʊntɐʃrɪft), die, Unterschriften

chữ kí

17
Q

es gibt […]

A

Có […] (nói về sự tồn tại).

VD: Es gibt viele Studenten da. (Có nhiều học sinh ở đằng kia.)

18
Q

da

A

ở kia

VD: Da ist der Ausgang. (Kia là lối ra.)

19
Q

dort

A

ở kia (xa hơn “da”)

20
Q

hier

A

ở đây

21
Q

Plan

A

der, Pläne

map, bản đồ

22
Q

Stadt

A

die, Städte

thành phố

23
Q

ungefähr

A

adv.
(ˈʊngəfɛːɐ) hoặc (ʊngəˈfɛːɐ)
approximately, xấp xỉ
VD: ungefähr 100 Meter (khoảng 100 mét)

24
Q

leider

A

adv.
(ˈlaidɐ)
unfortunately
VD: Ich kann heute leider nicht kommen. (Tiếc là tôi ko thể đến hôm nay.)

25
Q

von [A] bis [B]

A
  1. từ [A] đến [B] (nói về thời gian)

2. từ [A] đến [B] (nói về địa điểm, B là 1 điểm dừng trên đường đi, so sánh với von [A] nach [B])

26
Q

von [A] nach [B]

A

từ [A] đến [B] (nói về địa điểm, B là điểm đến, nơi dừng chân cuối cùng)