Giới từ chỉ địa điểm Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

in

A

+ D
ở bên trong
VD: in der Schule.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

an

A

+ D
1. ở trên (bề mặt thẳng đứng): trên tường, trên cửa,…

  1. gần, cạnh, vùng lân cận (thường nói về núi sông)
    VD: Köln am Rhein (thành phố Köln bên bờ sông Rhein)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

auf

A

+ D
1. ở trên (bề mặt nằm ngang): trên bàn,…

  1. đứng trước tên công sở, trụ sở, chỉ hoạt động ko theo hướng nhất định
    VD: kauft auf dem Postamt Briefmarken (mua tem ở bưu điện)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bei

A

+ D
1. ở cạnh, ở gần: nhà ở gần nhà ga

  1. địa lí: vùng lân cận, phụ cận
    VD: die Schlacht bei Leipzig (trận đánh gần Leipzig)
  2. ở, làm việc ở 1 địa điểm nhất định: ở nhà máy, ở chỗ Susan,…
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly