Giới từ chỉ địa điểm Flashcards
1
Q
in
A
+ D
ở bên trong
VD: in der Schule.
2
Q
an
A
+ D
1. ở trên (bề mặt thẳng đứng): trên tường, trên cửa,…
- gần, cạnh, vùng lân cận (thường nói về núi sông)
VD: Köln am Rhein (thành phố Köln bên bờ sông Rhein)
3
Q
auf
A
+ D
1. ở trên (bề mặt nằm ngang): trên bàn,…
- đứng trước tên công sở, trụ sở, chỉ hoạt động ko theo hướng nhất định
VD: kauft auf dem Postamt Briefmarken (mua tem ở bưu điện)
4
Q
bei
A
+ D
1. ở cạnh, ở gần: nhà ở gần nhà ga
- địa lí: vùng lân cận, phụ cận
VD: die Schlacht bei Leipzig (trận đánh gần Leipzig) - ở, làm việc ở 1 địa điểm nhất định: ở nhà máy, ở chỗ Susan,…