Lession 5 Flashcards
1
Q
Reverse
A
Đảo ngược
2
Q
Reserve
A
Giữ gìn, bảo tồn
3
Q
Whipping
A
Trận đòn roi, sự đánh đập
4
Q
Sparingly
A
Một cách không hoang phí
5
Q
Substitute
A
Thay thế
6
Q
Supremely
A
Tột cùng
7
Q
Suspect
A
Nghi ngờ
8
Q
Inspection
A
Sự thanh tra, xem xét kĩ
9
Q
Inspector
A
Người kiểm tra
10
Q
Tactlessly
A
Không khéo cư xử
11
Q
Thawing
A
Tan ra
12
Q
Timeframe
A
Khung thời gian
Khoảng thời gian được lên lịch
13
Q
To be fined for dong st
A
Bị phạt vì đã làm gì
14
Q
To be sentenced to
A
Bị kết án